Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 82.098 66.531 77.129 101.302 101.387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.506 23.511 42.834 60.104 15.010
1. Tiền 14.506 22.411 39.134 57.104 4.710
2. Các khoản tương đương tiền 0 1.100 3.700 3.000 10.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66.931 42.820 34.100 41.013 86.121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.583 27.563 12.524 25.718 31.555
2. Trả trước cho người bán 5.033 4.570 6.940 219 2.988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11.000 9.120 11.827 13.370 45.670
6. Phải thu ngắn hạn khác 36.139 19.092 20.334 1.706 5.909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -825 -17.525 -17.525 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 47 47 47 85
1. Hàng tồn kho 0 47 47 47 85
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 661 154 148 139 170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 284 154 148 139 170
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 378 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 777.881 724.019 666.873 613.885 555.552
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 50 50 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 50 50 50 50 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 758.707 709.230 654.634 600.199 545.686
1. Tài sản cố định hữu hình 758.707 709.230 654.634 600.199 545.686
- Nguyên giá 1.153.534 1.158.556 1.158.636 1.158.530 1.158.562
- Giá trị hao mòn lũy kế -394.827 -449.326 -504.002 -558.331 -612.876
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.467 2.076 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.467 2.076 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.221 3.221 3.221 1.540 1.250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.000 4.000 4.000 4.000 4.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.069 -1.069 -1.069 -2.750 -2.750
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 290 290 290 290 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.436 9.443 8.968 12.096 8.616
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.436 9.443 8.968 12.096 8.616
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 859.979 790.551 744.002 715.187 656.939
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 981.125 892.717 810.074 674.483 592.262
I. Nợ ngắn hạn 492.719 504.194 467.870 378.056 389.395
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35.320 33.044 32.544 32.544 74.776
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 99.133 63.826 41.133 5.804 4.721
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.490 11.942 16.558 3.283 3.285
6. Phải trả người lao động 2.063 2.615 2.523 844 2.308
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 346.423 384.282 366.046 326.761 295.998
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.903 1.903 1.903 1.903 1.903
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.387 6.584 7.164 6.917 6.404
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 488.406 388.523 342.204 296.427 202.868
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.250 1.250 1.250 1.250 1.250
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 466.226 368.245 323.829 279.955 188.298
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20.930 19.027 17.125 15.222 13.319
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -121.146 -102.166 -66.072 40.704 64.677
I. Vốn chủ sở hữu -121.146 -102.166 -66.072 40.704 64.677
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 152.460 152.460 152.460 207.460 207.460
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -242 -242 -451 -451
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.522 -1.513 -1.513 -1.513 -1.513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -271.085 -252.871 -216.777 -164.792 -140.820
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -274.243 -288.650 -252.871 -220.628 -164.792
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.158 35.779 36.094 55.836 23.972
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 859.979 790.551 744.002 715.187 656.939