Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 216.408 342.096 505.531 525.346 439.844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.160 2.691 4.688 1.870 3.688
1. Tiền 4.160 2.691 4.688 1.870 3.688
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100.596 168.542 201.648 132.837 149.904
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.497 34.669 78.779 56.684 81.128
2. Trả trước cho người bán 15.643 53.471 870 7.592 7.373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 45.457 80.401 121.999 68.560 61.403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 105.043 152.693 288.770 342.356 233.308
1. Hàng tồn kho 105.043 152.693 288.770 384.835 237.573
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -42.480 -4.265
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.610 18.171 10.426 48.284 52.943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.069 1.740 0 1.733 1.588
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.540 16.316 10.426 45.358 49.450
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 114 0 1.194 1.905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38.876 241.042 444.867 422.605 437.852
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 5.099 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 5.099 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32.213 38.259 444.795 413.829 434.555
1. Tài sản cố định hữu hình 32.213 38.259 444.498 413.592 434.379
- Nguyên giá 427.893 439.170 880.539 886.453 927.986
- Giá trị hao mòn lũy kế -395.680 -400.910 -436.041 -472.861 -493.608
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 298 237 177
- Nguyên giá 216 216 549 549 549
- Giá trị hao mòn lũy kế -216 -216 -251 -312 -372
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.766 199.776 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.766 199.776 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.075 1.075 1.075 1.075 1.075
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.075 -1.075 -1.075 -1.075 -1.075
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.897 3.006 72 3.677 3.297
1. Chi phí trả trước dài hạn 400 951 0 0 3.146
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.498 2.055 72 3.677 151
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 255.284 583.137 950.399 947.951 877.695
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 164.171 426.420 716.540 732.393 655.778
I. Nợ ngắn hạn 157.666 241.180 382.699 408.372 336.923
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102.634 119.187 106.141 280.943 257.734
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.493 88.332 212.406 83.997 56.196
4. Người mua trả tiền trước 1.749 3.491 873 875 675
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 363 169 7.469 434 3.813
6. Phải trả người lao động 8.276 10.880 25.271 22.647 5.317
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.939 1.507 3.647 2.924 1.071
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.284 8.840 18.031 1.827 2.382
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.929 8.774 8.862 14.726 9.735
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.505 185.241 333.841 324.020 318.855
1. Phải trả người bán dài hạn 0 162.315 189.941 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.505 22.926 143.900 324.020 318.855
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 91.114 156.717 233.858 215.559 221.918
I. Vốn chủ sở hữu 91.114 156.717 233.858 215.559 221.918
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 95.000 95.000 95.000 133.001
2. Thặng dư vốn cổ phần 289 24.289 24.289 24.289 52.791
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 1
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 29.383 30.197 31.024 68.452 68.452
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5.000 0 0 9.500 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.441 7.231 83.545 18.318 -32.326
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 8.689 7.283
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.441 7.231 83.545 9.628 -39.609
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 255.284 583.137 950.399 947.951 877.695