Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q4 2022 Q1 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 505.531 525.346 516.582 439.844 458.828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.688 1.870 2.465 3.688 5.767
1. Tiền 4.688 1.870 2.465 3.688 5.767
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201.648 132.837 142.244 149.904 121.956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78.779 56.684 75.795 81.128 54.254
2. Trả trước cho người bán 870 7.592 6.138 7.373 4.446
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 121.999 68.560 60.311 61.403 63.256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 288.770 342.356 324.451 233.308 281.073
1. Hàng tồn kho 288.770 384.835 325.537 237.573 282.249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -42.480 -1.086 -4.265 -1.175
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.426 48.284 47.422 52.943 50.031
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1.733 2.087 1.588 2.044
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.426 45.358 43.430 49.450 46.082
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1.194 1.905 1.905 1.905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 444.867 422.605 421.437 437.852 429.690
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 5.099 5.099 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 5.099 5.099 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 444.795 413.829 411.157 434.555 426.725
1. Tài sản cố định hữu hình 444.498 413.592 410.935 434.379 426.564
- Nguyên giá 880.539 886.453 872.960 927.986 927.986
- Giá trị hao mòn lũy kế -436.041 -472.861 -462.025 -493.608 -501.423
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 298 237 222 177 161
- Nguyên giá 549 549 549 549 549
- Giá trị hao mòn lũy kế -251 -312 -327 -372 -388
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.075 1.075 1.075 1.075 1.075
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.075 -1.075 -1.075 -1.075 -1.075
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 72 3.677 5.182 3.297 2.964
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 1.504 3.146 2.814
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 72 3.677 3.677 151 151
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 950.399 947.951 938.019 877.695 888.518
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 716.540 732.393 724.847 655.778 662.173
I. Nợ ngắn hạn 382.699 408.372 399.691 336.923 348.318
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106.141 280.943 300.749 257.734 254.220
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 212.406 83.997 70.930 56.196 77.327
4. Người mua trả tiền trước 873 875 956 675 4.914
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.469 434 3.318 3.813 1.251
6. Phải trả người lao động 25.271 22.647 3.757 5.317 3.696
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.647 2.924 5.668 1.071 -2.681
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.031 1.827 3.755 2.382 3.543
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.862 14.726 10.559 9.735 6.048
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 333.841 324.020 325.156 318.855 313.855
1. Phải trả người bán dài hạn 189.941 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143.900 324.020 325.156 318.855 313.855
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 233.858 215.559 213.172 221.918 226.345
I. Vốn chủ sở hữu 233.858 215.559 213.172 221.918 226.345
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95.000 95.000 95.000 133.001 133.001
2. Thặng dư vốn cổ phần 24.289 24.289 24.289 52.791 52.791
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 9.500 1 1
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.024 68.452 68.452 68.452 68.452
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 9.500 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83.545 18.318 15.930 -32.326 -27.899
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 8.689 16.783 7.283 -32.326
- LNST chưa phân phối kỳ này 83.545 9.628 -852 -39.609 4.427
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 950.399 947.951 938.019 877.695 888.518