TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
505.531
|
525.346
|
516.582
|
439.844
|
458.828
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.688
|
1.870
|
2.465
|
3.688
|
5.767
|
1. Tiền
|
4.688
|
1.870
|
2.465
|
3.688
|
5.767
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
201.648
|
132.837
|
142.244
|
149.904
|
121.956
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
78.779
|
56.684
|
75.795
|
81.128
|
54.254
|
2. Trả trước cho người bán
|
870
|
7.592
|
6.138
|
7.373
|
4.446
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
121.999
|
68.560
|
60.311
|
61.403
|
63.256
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
288.770
|
342.356
|
324.451
|
233.308
|
281.073
|
1. Hàng tồn kho
|
288.770
|
384.835
|
325.537
|
237.573
|
282.249
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-42.480
|
-1.086
|
-4.265
|
-1.175
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.426
|
48.284
|
47.422
|
52.943
|
50.031
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1.733
|
2.087
|
1.588
|
2.044
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.426
|
45.358
|
43.430
|
49.450
|
46.082
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.194
|
1.905
|
1.905
|
1.905
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
444.867
|
422.605
|
421.437
|
437.852
|
429.690
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
5.099
|
5.099
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
5.099
|
5.099
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
444.795
|
413.829
|
411.157
|
434.555
|
426.725
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
444.498
|
413.592
|
410.935
|
434.379
|
426.564
|
- Nguyên giá
|
880.539
|
886.453
|
872.960
|
927.986
|
927.986
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-436.041
|
-472.861
|
-462.025
|
-493.608
|
-501.423
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
298
|
237
|
222
|
177
|
161
|
- Nguyên giá
|
549
|
549
|
549
|
549
|
549
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-251
|
-312
|
-327
|
-372
|
-388
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.075
|
1.075
|
1.075
|
1.075
|
1.075
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.075
|
-1.075
|
-1.075
|
-1.075
|
-1.075
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
72
|
3.677
|
5.182
|
3.297
|
2.964
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
1.504
|
3.146
|
2.814
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
72
|
3.677
|
3.677
|
151
|
151
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
950.399
|
947.951
|
938.019
|
877.695
|
888.518
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
716.540
|
732.393
|
724.847
|
655.778
|
662.173
|
I. Nợ ngắn hạn
|
382.699
|
408.372
|
399.691
|
336.923
|
348.318
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
106.141
|
280.943
|
300.749
|
257.734
|
254.220
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
212.406
|
83.997
|
70.930
|
56.196
|
77.327
|
4. Người mua trả tiền trước
|
873
|
875
|
956
|
675
|
4.914
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.469
|
434
|
3.318
|
3.813
|
1.251
|
6. Phải trả người lao động
|
25.271
|
22.647
|
3.757
|
5.317
|
3.696
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.647
|
2.924
|
5.668
|
1.071
|
-2.681
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.031
|
1.827
|
3.755
|
2.382
|
3.543
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.862
|
14.726
|
10.559
|
9.735
|
6.048
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
333.841
|
324.020
|
325.156
|
318.855
|
313.855
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
189.941
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
143.900
|
324.020
|
325.156
|
318.855
|
313.855
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
233.858
|
215.559
|
213.172
|
221.918
|
226.345
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
233.858
|
215.559
|
213.172
|
221.918
|
226.345
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
133.001
|
133.001
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24.289
|
24.289
|
24.289
|
52.791
|
52.791
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
9.500
|
1
|
1
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31.024
|
68.452
|
68.452
|
68.452
|
68.452
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
9.500
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
83.545
|
18.318
|
15.930
|
-32.326
|
-27.899
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
8.689
|
16.783
|
7.283
|
-32.326
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
83.545
|
9.628
|
-852
|
-39.609
|
4.427
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
950.399
|
947.951
|
938.019
|
877.695
|
888.518
|