Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8.021 9.059 106.787 11.235 -36.082
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.822 12.873 27.816 91.666 28.832
- Khấu hao TSCĐ 9.685 9.351 35.166 36.881 28.648
- Các khoản dự phòng -7.141 0 42.480 -39.301
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 28 1.697 -10.750 -9.365 4
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.035 -3.015 -2.329 -2.764 -2.767
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4.284 4.840 5.730 24.434 42.248
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.842 21.932 134.603 102.900 -7.250
- Tăng, giảm các khoản phải thu 15.945 -41.059 -26.692 37.671 -19.948
- Tăng, giảm hàng tồn kho 79.587 -47.650 -136.077 -96.066 147.262
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16.940 64.756 185.036 -337.449 -45.611
- Tăng giảm chi phí trả trước -672 -1.222 2.691 -1.733 -3.001
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.402 -4.808 -5.672 -23.797 -42.585
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -760 -1.589 -14.000 -13.550 -711
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.424 -1.782 -1.566 -3.063 -4.991
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 84.177 -11.423 138.324 -335.085 23.166
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32.205 -86.015 -241.926 -15.594 -42.978
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 199
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.751 3.033 1.960 2.610 2.299
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30.454 -82.982 -239.966 -12.984 -40.479
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 64.001 57.003
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 574.728 570.934 1.032.723 1.462.153 966.966
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -613.072 -537.999 -924.338 -1.097.895 -995.340
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20.000 -4.000 -4.750 -19.000 -9.500
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -58.344 92.936 103.635 345.258 19.129
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.622 -1.469 1.993 -2.811 1.816
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.789 4.160 2.691 4.688 1.870
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8 0 4 -7 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.160 2.691 4.688 1.870 3.688