TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
604.866
|
516.274
|
466.890
|
400.036
|
474.005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25.473
|
14.539
|
20.718
|
31.045
|
24.834
|
1. Tiền
|
19.473
|
14.539
|
20.718
|
31.045
|
24.834
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
162.628
|
129.179
|
130.809
|
112.865
|
218.997
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
165.365
|
130.133
|
140.100
|
120.006
|
229.733
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.672
|
1.251
|
1.246
|
3.838
|
1.772
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.417
|
13.420
|
6.658
|
5.585
|
5.341
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.826
|
-15.626
|
-17.196
|
-16.563
|
-17.849
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
394.596
|
351.529
|
293.090
|
234.255
|
211.865
|
1. Hàng tồn kho
|
396.329
|
353.443
|
314.566
|
236.387
|
218.124
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.733
|
-1.914
|
-21.476
|
-2.132
|
-6.259
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.169
|
21.028
|
22.273
|
21.872
|
18.309
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
623
|
681
|
2.077
|
1.623
|
1.493
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19.565
|
19.374
|
19.074
|
19.533
|
16.157
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.982
|
973
|
1.122
|
716
|
660
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54.332
|
52.377
|
52.355
|
52.859
|
52.249
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
892
|
892
|
1.919
|
1.952
|
1.896
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
892
|
892
|
1.919
|
1.952
|
1.896
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34.263
|
32.368
|
31.460
|
32.313
|
31.570
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.487
|
25.603
|
24.965
|
25.936
|
25.312
|
- Nguyên giá
|
147.689
|
147.709
|
147.609
|
152.832
|
152.981
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121.202
|
-122.106
|
-122.644
|
-126.896
|
-127.669
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.080
|
1.854
|
1.628
|
1.553
|
1.479
|
- Nguyên giá
|
6.008
|
6.008
|
6.008
|
2.974
|
2.974
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.929
|
-4.155
|
-4.381
|
-1.421
|
-1.495
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.696
|
4.912
|
4.868
|
4.824
|
4.780
|
- Nguyên giá
|
10.002
|
9.261
|
9.261
|
9.261
|
9.261
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.306
|
-4.350
|
-4.394
|
-4.438
|
-4.482
|
III. Bất động sản đầu tư
|
533
|
475
|
371
|
307
|
294
|
- Nguyên giá
|
2.382
|
2.382
|
1.951
|
1.767
|
1.875
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.849
|
-1.906
|
-1.580
|
-1.460
|
-1.581
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.618
|
4.750
|
4.945
|
4.933
|
4.874
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.618
|
4.750
|
4.945
|
4.933
|
4.874
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.027
|
13.892
|
13.660
|
13.355
|
13.614
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.027
|
13.892
|
13.660
|
13.355
|
13.614
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
659.198
|
568.651
|
519.245
|
452.895
|
526.254
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
424.719
|
352.089
|
318.827
|
299.718
|
356.792
|
I. Nợ ngắn hạn
|
415.405
|
342.483
|
309.840
|
291.268
|
348.897
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
192.566
|
169.194
|
158.438
|
131.160
|
116.210
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
196.994
|
149.551
|
120.839
|
130.981
|
184.327
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.292
|
3.668
|
4.005
|
1.074
|
975
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.679
|
3.820
|
6.127
|
5.493
|
7.587
|
6. Phải trả người lao động
|
10.386
|
2.723
|
7.636
|
7.434
|
8.409
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
527
|
0
|
690
|
488
|
8.390
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
2
|
87
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.881
|
13.515
|
11.974
|
14.485
|
22.939
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
79
|
13
|
128
|
66
|
61
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.313
|
9.606
|
8.988
|
8.450
|
7.895
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.078
|
1.845
|
1.751
|
1.716
|
1.656
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.318
|
4.318
|
2.942
|
2.254
|
1.699
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.917
|
3.443
|
4.295
|
4.480
|
4.541
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
234.479
|
216.563
|
200.418
|
153.177
|
169.462
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
234.479
|
216.563
|
200.418
|
153.177
|
169.462
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105.300
|
105.300
|
105.300
|
105.300
|
105.300
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
783
|
783
|
783
|
783
|
783
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
18.728
|
22.211
|
14.202
|
14.279
|
20.076
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
60.123
|
60.123
|
62.488
|
62.488
|
66.176
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
39.204
|
17.462
|
7.715
|
-40.198
|
-34.008
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17.412
|
41.386
|
29.318
|
16.608
|
7.905
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.792
|
-23.925
|
-21.604
|
-56.805
|
-41.913
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.342
|
10.684
|
9.930
|
10.526
|
11.135
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
659.198
|
568.651
|
519.245
|
452.895
|
526.254
|