I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
51.705
|
48.913
|
34.991
|
31.883
|
-38.503
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.353
|
6.579
|
13.215
|
22.447
|
24.925
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.135
|
8.714
|
7.888
|
7.562
|
5.775
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.066
|
-9.775
|
-9.209
|
139
|
8.324
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
168
|
635
|
7.562
|
3.938
|
-2.235
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.105
|
-1.198
|
-1.067
|
-1.202
|
-162
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.002
|
8.203
|
8.041
|
12.011
|
13.222
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
1.218
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66.058
|
55.492
|
48.206
|
54.331
|
-13.579
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
39.847
|
-12.021
|
36.869
|
32.450
|
-56.994
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
52.514
|
7.513
|
-9.691
|
-33.302
|
174.288
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-97.647
|
7.500
|
-79.586
|
-31.997
|
23.927
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
394
|
2.216
|
839
|
1.009
|
-694
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.903
|
-8.110
|
-8.152
|
-11.818
|
-13.384
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.396
|
-16.706
|
-10.557
|
-9.938
|
-6.908
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
5
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.563
|
-14.184
|
-7.677
|
-11.029
|
-6.647
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39.305
|
21.699
|
-29.750
|
-10.289
|
100.010
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.558
|
-5.945
|
-6.438
|
-1.563
|
-2.836
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
327
|
321
|
246
|
752
|
178
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-5.093
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5.093
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
962
|
890
|
809
|
562
|
46
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.269
|
-9.827
|
-289
|
-249
|
-2.613
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
404.991
|
457.640
|
588.813
|
589.520
|
515.239
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-438.270
|
-439.985
|
-557.027
|
-575.864
|
-593.654
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.155
|
-654
|
-916
|
-916
|
-566
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.699
|
-16.638
|
-17.244
|
-19.167
|
-11.915
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52.133
|
363
|
13.626
|
-6.427
|
-90.896
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17.098
|
12.235
|
-16.413
|
-16.965
|
6.501
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62.464
|
46.168
|
59.296
|
42.590
|
25.465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
802
|
893
|
-293
|
-160
|
-7.152
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46.168
|
59.296
|
42.590
|
25.465
|
24.814
|