TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
247.713
|
160.194
|
48.348
|
178.288
|
167.199
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.772
|
1.998
|
293
|
229
|
419
|
1. Tiền
|
2.772
|
1.998
|
293
|
229
|
419
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
190.050
|
129.479
|
26.791
|
155.267
|
155.392
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
132.982
|
68.333
|
26.334
|
13.349
|
13.410
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.830
|
9.583
|
172
|
50.150
|
77.834
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
39.000
|
44.000
|
0
|
91.166
|
64.017
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18.486
|
19.706
|
284
|
602
|
485
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.248
|
-12.143
|
0
|
0
|
-354
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54.773
|
28.709
|
21.246
|
22.338
|
11.150
|
1. Hàng tồn kho
|
54.773
|
28.709
|
21.246
|
22.338
|
21.192
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-10.042
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
118
|
8
|
19
|
454
|
238
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
189
|
81
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
118
|
8
|
0
|
245
|
137
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
19
|
19
|
19
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71.004
|
63.527
|
126.238
|
119.358
|
84.880
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
564
|
286
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
564
|
286
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
13.766
|
13.766
|
13.766
|
13.766
|
13.766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.203
|
-13.480
|
-13.766
|
-13.766
|
-13.766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.900
|
28.900
|
28.900
|
28.900
|
28.900
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28.900
|
28.900
|
28.900
|
28.900
|
28.900
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
70.197
|
70.197
|
43.086
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
70.197
|
70.197
|
70.197
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-27.112
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41.541
|
34.341
|
27.141
|
20.261
|
12.894
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41.541
|
34.341
|
27.141
|
20.261
|
12.894
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
318.717
|
223.721
|
174.587
|
297.646
|
252.079
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
151.511
|
72.013
|
17.140
|
134.369
|
133.620
|
I. Nợ ngắn hạn
|
151.287
|
71.789
|
16.916
|
134.369
|
133.620
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
300
|
15.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
149.113
|
45.704
|
15.749
|
9.794
|
10.085
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.188
|
10.368
|
0
|
123.835
|
122.165
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
360
|
360
|
309
|
372
|
386
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
453
|
166
|
699
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
70
|
35
|
43
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
176
|
206
|
185
|
17
|
92
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
224
|
224
|
224
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
224
|
224
|
224
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167.206
|
151.708
|
157.447
|
163.278
|
118.459
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167.206
|
151.708
|
157.447
|
163.278
|
118.459
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
168.150
|
168.150
|
168.150
|
168.150
|
168.150
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
451
|
451
|
451
|
451
|
451
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.396
|
-16.893
|
-11.154
|
-18.733
|
-61.513
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.608
|
-1.396
|
-16.893
|
-11.154
|
-18.733
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
212
|
-15.497
|
5.739
|
-7.579
|
-42.779
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
13.410
|
11.371
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
318.717
|
223.721
|
174.587
|
297.646
|
252.079
|