Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 247.713 160.194 48.348 178.288 167.199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.772 1.998 293 229 419
1. Tiền 2.772 1.998 293 229 419
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190.050 129.479 26.791 155.267 155.392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132.982 68.333 26.334 13.349 13.410
2. Trả trước cho người bán 1.830 9.583 172 50.150 77.834
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39.000 44.000 0 91.166 64.017
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.486 19.706 284 602 485
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.248 -12.143 0 0 -354
IV. Tổng hàng tồn kho 54.773 28.709 21.246 22.338 11.150
1. Hàng tồn kho 54.773 28.709 21.246 22.338 21.192
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -10.042
V. Tài sản ngắn hạn khác 118 8 19 454 238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 189 81
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 118 8 0 245 137
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 19 19 19
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 71.004 63.527 126.238 119.358 84.880
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 564 286 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 564 286 0 0 0
- Nguyên giá 13.766 13.766 13.766 13.766 13.766
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.203 -13.480 -13.766 -13.766 -13.766
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 200 200 200 200
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -200 -200 -200 -200
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28.900 28.900 28.900 28.900 28.900
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28.900 28.900 28.900 28.900 28.900
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 70.197 70.197 43.086
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 70.197 70.197 70.197
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -27.112
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 41.541 34.341 27.141 20.261 12.894
1. Chi phí trả trước dài hạn 41.541 34.341 27.141 20.261 12.894
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 318.717 223.721 174.587 297.646 252.079
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 151.511 72.013 17.140 134.369 133.620
I. Nợ ngắn hạn 151.287 71.789 16.916 134.369 133.620
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 300 15.000 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 149.113 45.704 15.749 9.794 10.085
4. Người mua trả tiền trước 1.188 10.368 0 123.835 122.165
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 360 360 309 372 386
6. Phải trả người lao động 0 0 453 166 699
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 70 35 43
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 176 206 185 17 92
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150 150 150 150 150
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 224 224 224 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 224 224 224 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 167.206 151.708 157.447 163.278 118.459
I. Vốn chủ sở hữu 167.206 151.708 157.447 163.278 118.459
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 168.150 168.150 168.150 168.150 168.150
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 451 451 451 451 451
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.396 -16.893 -11.154 -18.733 -61.513
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.608 -1.396 -16.893 -11.154 -18.733
- LNST chưa phân phối kỳ này 212 -15.497 5.739 -7.579 -42.779
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 13.410 11.371
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 318.717 223.721 174.587 297.646 252.079