Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20.954 4.590 3.371 2.340 2.984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.792 2.795 2.295 1.819 798
1. Tiền 992 306 106 120 146
2. Các khoản tương đương tiền 2.800 2.489 2.189 1.699 651
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 1.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422 2 16 2 2
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 30 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 194 2 16 2 2
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 14.859 910 0 0 0
1. Hàng tồn kho 14.859 910 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.881 882 1.060 519 484
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 746 0 78 4 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 651 398 497 31 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 484 484 484 484 484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 794.157 772.798 773.874 741.183 740.164
I. Các khoản phải thu dài hạn 55.900 55.900 55.900 55.900 55.900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 55.900 55.900 55.900 55.900 55.900
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40.551 23.969 23.350 2.735 2.116
1. Tài sản cố định hữu hình 40.551 23.969 23.350 2.735 2.116
- Nguyên giá 264.707 222.276 222.276 9.472 9.472
- Giá trị hao mòn lũy kế -224.156 -198.308 -198.927 -6.737 -7.357
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 74 74 74 74 74
- Giá trị hao mòn lũy kế -74 -74 -74 -74 -74
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8.719 8.334 8.334 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8.719 8.334 8.334 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 676.111 672.449 673.388 671.874 671.874
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 648.950 648.950 648.950 648.950 648.950
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 65.800 65.800 65.800 65.800 65.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -38.639 -42.301 -41.362 -42.876 -42.876
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.876 12.146 12.902 10.674 10.274
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.118 10.568 11.324 10.674 10.274
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.758 1.578 1.578 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 815.110 777.388 777.245 743.523 743.148
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46.612 33.394 34.596 26.790 26.805
I. Nợ ngắn hạn 46.612 33.394 34.596 26.790 26.805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40.545 20.500 20.500 20.000 19.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 549 133 877 143 702
4. Người mua trả tiền trước 0 6.480 6.630 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5 91 0 47 75
6. Phải trả người lao động 13 3 7 19 14
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 291 580 567 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 105 116 1.120
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.500 5.895 5.896 5.899 5.894
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 768.498 743.994 742.650 716.733 716.343
I. Vốn chủ sở hữu 768.498 743.994 742.650 716.733 716.343
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -209.431 -209.431 -209.431 -209.431 -209.431
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -127.071 -151.575 -152.919 -178.836 -179.226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -98.133 -127.071 -151.575 -152.919 -178.836
- LNST chưa phân phối kỳ này -28.938 -24.504 -1.344 -25.916 -391
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 815.110 777.388 777.245 743.523 743.148