TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.025
|
4.762
|
5.642
|
6.233
|
6.955
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.334
|
2.065
|
1.753
|
1.750
|
2.212
|
1. Tiền
|
2.334
|
2.065
|
1.753
|
1.750
|
2.212
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.579
|
2.589
|
3.804
|
4.408
|
4.319
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.952
|
3.952
|
5.154
|
5.780
|
5.702
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.612
|
7.612
|
7.612
|
7.612
|
7.612
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.085
|
1.085
|
1.085
|
1.085
|
1.085
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.922
|
12.932
|
12.945
|
12.922
|
12.912
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22.993
|
-22.993
|
-22.993
|
-22.993
|
-22.993
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
351
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
351
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
112
|
108
|
84
|
76
|
72
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
111
|
108
|
84
|
76
|
72
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44.989
|
44.305
|
43.621
|
42.937
|
42.253
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.356
|
3.672
|
2.988
|
2.304
|
1.620
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.356
|
3.672
|
2.988
|
2.304
|
1.620
|
- Nguyên giá
|
19.339
|
19.339
|
19.339
|
19.339
|
19.339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.983
|
-15.668
|
-16.352
|
-17.036
|
-17.720
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
6.772
|
6.722
|
6.722
|
6.722
|
6.722
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.772
|
-6.722
|
-6.722
|
-6.722
|
-6.722
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40.367
|
40.367
|
40.367
|
40.367
|
40.367
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
38.671
|
38.671
|
38.671
|
38.671
|
38.671
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.800
|
16.800
|
16.800
|
16.800
|
16.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-15.104
|
-15.104
|
-15.104
|
-15.104
|
-15.104
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
50.014
|
49.067
|
49.263
|
49.170
|
49.207
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.585
|
11.677
|
11.786
|
11.651
|
11.635
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.585
|
11.677
|
11.786
|
11.651
|
11.635
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
100
|
100
|
100
|
100
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
223
|
223
|
333
|
223
|
223
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
178
|
174
|
174
|
174
|
158
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
181
|
180
|
179
|
154
|
154
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
38.429
|
37.390
|
37.477
|
37.519
|
37.572
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
38.429
|
37.390
|
37.477
|
37.519
|
37.572
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
443
|
443
|
443
|
443
|
443
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.127
|
1.127
|
1.127
|
1.127
|
1.127
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-48.159
|
-49.198
|
-49.111
|
-49.069
|
-49.015
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-46.666
|
-48.159
|
-49.198
|
-49.111
|
-49.069
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.493
|
-1.039
|
87
|
42
|
53
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
50.014
|
49.067
|
49.263
|
49.170
|
49.207
|