TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
436.021
|
420.596
|
1.049.754
|
507.041
|
530.075
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.380
|
104.340
|
71.275
|
46.820
|
36.391
|
1. Tiền
|
28.380
|
40.840
|
56.275
|
23.320
|
32.391
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
63.500
|
15.000
|
23.500
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
108.441
|
105.640
|
786.660
|
168.026
|
162.479
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
102.083
|
100.555
|
596.879
|
93.799
|
115.716
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.276
|
5.111
|
15.384
|
635
|
47.538
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
78.730
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.785
|
4.365
|
104.077
|
81.683
|
6.449
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.703
|
-4.391
|
-8.409
|
-8.091
|
-7.225
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
278.193
|
209.687
|
191.351
|
287.289
|
323.111
|
1. Hàng tồn kho
|
278.193
|
211.600
|
193.644
|
293.881
|
327.268
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1.913
|
-2.293
|
-6.592
|
-4.157
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.006
|
930
|
468
|
4.906
|
8.095
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
466
|
776
|
999
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.598
|
930
|
1
|
3.925
|
5.464
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.408
|
0
|
0
|
204
|
1.632
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
410.554
|
386.210
|
355.589
|
728.330
|
714.951
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
679
|
0
|
710
|
6.018
|
6.263
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
679
|
0
|
710
|
6.018
|
6.263
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92.634
|
80.993
|
62.219
|
54.462
|
45.039
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.693
|
70.740
|
56.112
|
41.884
|
30.452
|
- Nguyên giá
|
608.404
|
654.421
|
662.728
|
668.369
|
663.855
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-543.712
|
-583.681
|
-606.616
|
-626.485
|
-633.403
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
24.325
|
6.637
|
2.491
|
9.145
|
11.166
|
- Nguyên giá
|
47.278
|
14.655
|
8.536
|
15.801
|
13.917
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.952
|
-8.018
|
-6.045
|
-6.656
|
-2.751
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.616
|
3.616
|
3.616
|
3.432
|
3.421
|
- Nguyên giá
|
3.616
|
3.616
|
3.616
|
3.616
|
3.616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-183
|
-195
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.048
|
7.222
|
0
|
4.358
|
4.161
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.048
|
7.222
|
0
|
4.358
|
4.161
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
135.469
|
134.274
|
134.777
|
509.773
|
510.420
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
505.000
|
505.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.444
|
8.444
|
8.444
|
8.444
|
8.444
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.975
|
-4.170
|
-3.667
|
-3.671
|
-3.024
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
174.723
|
163.721
|
157.884
|
153.719
|
149.069
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
174.723
|
163.721
|
157.884
|
153.719
|
149.069
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
846.574
|
806.806
|
1.405.343
|
1.235.371
|
1.245.026
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
505.741
|
425.468
|
977.142
|
802.779
|
805.693
|
I. Nợ ngắn hạn
|
220.347
|
141.564
|
694.149
|
514.727
|
520.677
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
129.139
|
57.552
|
143.274
|
208.019
|
221.763
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61.775
|
50.727
|
223.187
|
69.918
|
98.622
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.812
|
4.208
|
11.219
|
116.637
|
100.409
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
925
|
5.402
|
7.586
|
1.989
|
2.187
|
6. Phải trả người lao động
|
11.734
|
19.557
|
22.831
|
19.365
|
26.037
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
429
|
310
|
1.625
|
1.172
|
2.166
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.165
|
1.906
|
282.699
|
92.184
|
62.688
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
746
|
769
|
786
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.367
|
1.902
|
982
|
4.671
|
6.018
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
285.395
|
283.903
|
282.993
|
288.052
|
285.016
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
143.500
|
143.500
|
143.500
|
143.500
|
143.500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
135.895
|
134.403
|
132.493
|
138.185
|
135.282
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
6.000
|
6.000
|
7.000
|
6.367
|
6.234
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
340.833
|
381.338
|
428.202
|
432.593
|
439.333
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
340.983
|
381.338
|
428.202
|
432.593
|
439.333
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280.658
|
280.658
|
280.658
|
280.658
|
280.658
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-24
|
-24
|
-24
|
-24
|
-24
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
49.693
|
53.303
|
65.624
|
87.679
|
99.692
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.657
|
47.402
|
81.944
|
64.281
|
59.007
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7.041
|
6.332
|
8.428
|
24.236
|
31.266
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.616
|
41.070
|
73.516
|
40.045
|
27.741
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
-150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
846.574
|
806.806
|
1.405.343
|
1.235.371
|
1.245.026
|