Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 436.021 420.596 1.049.754 507.041 530.075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.380 104.340 71.275 46.820 36.391
1. Tiền 28.380 40.840 56.275 23.320 32.391
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 63.500 15.000 23.500 4.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108.441 105.640 786.660 168.026 162.479
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102.083 100.555 596.879 93.799 115.716
2. Trả trước cho người bán 7.276 5.111 15.384 635 47.538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 78.730 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.785 4.365 104.077 81.683 6.449
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.703 -4.391 -8.409 -8.091 -7.225
IV. Tổng hàng tồn kho 278.193 209.687 191.351 287.289 323.111
1. Hàng tồn kho 278.193 211.600 193.644 293.881 327.268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.913 -2.293 -6.592 -4.157
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.006 930 468 4.906 8.095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 466 776 999
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.598 930 1 3.925 5.464
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.408 0 0 204 1.632
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 410.554 386.210 355.589 728.330 714.951
I. Các khoản phải thu dài hạn 679 0 710 6.018 6.263
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 679 0 710 6.018 6.263
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92.634 80.993 62.219 54.462 45.039
1. Tài sản cố định hữu hình 64.693 70.740 56.112 41.884 30.452
- Nguyên giá 608.404 654.421 662.728 668.369 663.855
- Giá trị hao mòn lũy kế -543.712 -583.681 -606.616 -626.485 -633.403
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24.325 6.637 2.491 9.145 11.166
- Nguyên giá 47.278 14.655 8.536 15.801 13.917
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.952 -8.018 -6.045 -6.656 -2.751
3. Tài sản cố định vô hình 3.616 3.616 3.616 3.432 3.421
- Nguyên giá 3.616 3.616 3.616 3.616 3.616
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -183 -195
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.048 7.222 0 4.358 4.161
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.048 7.222 0 4.358 4.161
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 135.469 134.274 134.777 509.773 510.420
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130.000 130.000 130.000 505.000 505.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.444 8.444 8.444 8.444 8.444
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.975 -4.170 -3.667 -3.671 -3.024
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 174.723 163.721 157.884 153.719 149.069
1. Chi phí trả trước dài hạn 174.723 163.721 157.884 153.719 149.069
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 846.574 806.806 1.405.343 1.235.371 1.245.026
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 505.741 425.468 977.142 802.779 805.693
I. Nợ ngắn hạn 220.347 141.564 694.149 514.727 520.677
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129.139 57.552 143.274 208.019 221.763
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 61.775 50.727 223.187 69.918 98.622
4. Người mua trả tiền trước 8.812 4.208 11.219 116.637 100.409
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 925 5.402 7.586 1.989 2.187
6. Phải trả người lao động 11.734 19.557 22.831 19.365 26.037
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 429 310 1.625 1.172 2.166
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 3 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.165 1.906 282.699 92.184 62.688
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 746 769 786
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.367 1.902 982 4.671 6.018
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 285.395 283.903 282.993 288.052 285.016
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 143.500 143.500 143.500 143.500 143.500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 135.895 134.403 132.493 138.185 135.282
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6.000 6.000 7.000 6.367 6.234
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 340.833 381.338 428.202 432.593 439.333
I. Vốn chủ sở hữu 340.983 381.338 428.202 432.593 439.333
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280.658 280.658 280.658 280.658 280.658
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -24 -24 -24 -24 -24
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 49.693 53.303 65.624 87.679 99.692
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.657 47.402 81.944 64.281 59.007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.041 6.332 8.428 24.236 31.266
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.616 41.070 73.516 40.045 27.741
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -150 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí -150 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 846.574 806.806 1.405.343 1.235.371 1.245.026