Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 420.596 1.049.754 507.041 530.075 631.103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104.340 71.275 46.820 36.391 33.058
1. Tiền 40.840 56.275 23.320 32.391 17.058
2. Các khoản tương đương tiền 63.500 15.000 23.500 4.000 16.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105.640 786.660 168.026 162.479 366.122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100.555 596.879 93.799 115.716 367.869
2. Trả trước cho người bán 5.111 15.384 635 47.538 5.270
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 78.730 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.365 104.077 81.683 6.449 4.023
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.391 -8.409 -8.091 -7.225 -11.041
IV. Tổng hàng tồn kho 209.687 191.351 287.289 323.111 228.530
1. Hàng tồn kho 211.600 193.644 293.881 327.268 230.978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.913 -2.293 -6.592 -4.157 -2.448
V. Tài sản ngắn hạn khác 930 468 4.906 8.095 3.393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 466 776 999 2.935
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 930 1 3.925 5.464 443
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 204 1.632 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 386.210 355.589 728.330 714.951 715.737
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 710 6.018 6.263 6.515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 710 6.018 6.263 6.515
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 80.993 62.219 54.462 45.039 52.201
1. Tài sản cố định hữu hình 70.740 56.112 41.884 30.452 36.336
- Nguyên giá 654.421 662.728 668.369 663.855 679.751
- Giá trị hao mòn lũy kế -583.681 -606.616 -626.485 -633.403 -643.415
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6.637 2.491 9.145 11.166 12.455
- Nguyên giá 14.655 8.536 15.801 13.917 16.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.018 -6.045 -6.656 -2.751 -4.395
3. Tài sản cố định vô hình 3.616 3.616 3.432 3.421 3.409
- Nguyên giá 3.616 3.616 3.616 3.616 3.616
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -183 -195 -206
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.222 0 4.358 4.161 2.059
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.222 0 4.358 4.161 2.059
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 134.274 134.777 509.773 510.420 510.535
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130.000 130.000 505.000 505.000 505.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8.444 8.444 8.444 8.444 8.444
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.170 -3.667 -3.671 -3.024 -2.909
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 163.721 157.884 153.719 149.069 144.427
1. Chi phí trả trước dài hạn 163.721 157.884 153.719 149.069 144.427
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 806.806 1.405.343 1.235.371 1.245.026 1.346.840
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 425.468 977.142 802.779 805.693 903.490
I. Nợ ngắn hạn 141.564 694.149 514.727 520.677 621.088
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57.552 143.274 208.019 221.763 338.394
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.727 223.187 69.918 98.622 93.546
4. Người mua trả tiền trước 4.208 11.219 116.637 100.409 73.415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.402 7.586 1.989 2.187 1.593
6. Phải trả người lao động 19.557 22.831 19.365 26.037 24.944
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 310 1.625 1.172 2.166 782
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 3 0 30
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.906 282.699 92.184 62.688 83.886
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 746 769 786 771
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.902 982 4.671 6.018 3.728
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 283.903 282.993 288.052 285.016 282.402
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 143.500 143.500 143.500 143.500 143.500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 134.403 132.493 138.185 135.282 132.667
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6.000 7.000 6.367 6.234 6.234
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 381.338 428.202 432.593 439.333 443.350
I. Vốn chủ sở hữu 381.338 428.202 432.593 439.333 443.350
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280.658 280.658 280.658 280.658 280.658
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -24 -24 -24 -24 -24
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 53.303 65.624 87.679 99.692 108.015
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47.402 81.944 64.281 59.007 54.701
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.332 8.428 24.236 31.266 25.301
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.070 73.516 40.045 27.741 29.401
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 806.806 1.405.343 1.235.371 1.245.026 1.346.840