TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.490.020
|
1.442.694
|
1.332.532
|
1.381.725
|
1.367.333
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51.399
|
63.100
|
60.499
|
238.794
|
272.789
|
1. Tiền
|
51.399
|
48.600
|
59.714
|
77.806
|
93.743
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
14.500
|
785
|
160.987
|
179.046
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
151.703
|
178.250
|
110.359
|
117.992
|
48.990
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
151.703
|
178.250
|
110.359
|
117.992
|
48.990
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
954.832
|
881.518
|
782.002
|
726.682
|
771.449
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
886.810
|
868.149
|
726.005
|
740.637
|
778.614
|
2. Trả trước cho người bán
|
81.413
|
31.438
|
49.672
|
52.177
|
63.284
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
30.801
|
37.948
|
37.665
|
42.564
|
42.196
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44.191
|
-56.018
|
-31.340
|
-108.696
|
-112.645
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
316.933
|
282.877
|
333.319
|
274.965
|
246.665
|
1. Hàng tồn kho
|
321.931
|
283.881
|
334.185
|
278.025
|
248.813
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.998
|
-1.004
|
-867
|
-3.060
|
-2.148
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.153
|
36.949
|
46.353
|
23.292
|
27.441
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.733
|
2.254
|
2.582
|
4.031
|
3.422
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.420
|
34.695
|
42.787
|
18.039
|
23.430
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
984
|
1.222
|
588
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
419.692
|
513.662
|
520.729
|
348.840
|
371.778
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.776
|
1.721
|
1.837
|
2.614
|
3.412
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.776
|
1.721
|
1.837
|
2.614
|
3.412
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
96.602
|
270.437
|
272.812
|
259.792
|
247.178
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96.241
|
268.713
|
269.843
|
256.141
|
241.371
|
- Nguyên giá
|
191.504
|
372.541
|
385.602
|
387.597
|
388.163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95.263
|
-103.828
|
-115.759
|
-131.456
|
-146.792
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
1.031
|
962
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
1.031
|
1.031
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-69
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
361
|
1.724
|
2.969
|
2.620
|
4.846
|
- Nguyên giá
|
2.535
|
4.083
|
5.941
|
6.023
|
8.699
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.174
|
-2.359
|
-2.973
|
-3.403
|
-3.853
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.914
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.410
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.496
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
131.998
|
35.697
|
33.417
|
33.631
|
65.899
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
131.998
|
35.697
|
33.417
|
33.631
|
65.899
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
148.605
|
158.888
|
165.955
|
5.557
|
3.657
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
140.509
|
152.332
|
161.499
|
2.100
|
2.100
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.096
|
6.557
|
4.457
|
3.457
|
3.457
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.900
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.711
|
46.919
|
46.708
|
47.246
|
45.718
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34.932
|
34.316
|
31.983
|
32.694
|
30.309
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.779
|
12.603
|
14.725
|
14.553
|
15.409
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.909.712
|
1.956.356
|
1.853.261
|
1.730.565
|
1.739.111
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.404.714
|
1.419.609
|
1.279.581
|
1.301.576
|
1.307.682
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.313.102
|
1.332.354
|
1.182.853
|
1.221.363
|
1.254.103
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
632.324
|
710.892
|
607.248
|
434.827
|
493.664
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
319.055
|
276.791
|
306.522
|
381.177
|
512.554
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111.830
|
51.662
|
109.448
|
207.837
|
89.619
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.931
|
16.765
|
8.623
|
14.179
|
2.842
|
6. Phải trả người lao động
|
29.554
|
12.277
|
14.636
|
8.743
|
6.579
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
141.789
|
229.497
|
90.617
|
143.284
|
121.628
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
248
|
413
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
40.786
|
16.645
|
31.006
|
23.317
|
19.238
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.022
|
2.012
|
1.377
|
612
|
1.311
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.810
|
15.815
|
13.376
|
7.138
|
6.256
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
91.613
|
87.254
|
96.728
|
80.213
|
53.579
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
635
|
238
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.150
|
0
|
3.625
|
1.160
|
920
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
86.991
|
80.682
|
90.578
|
76.306
|
50.544
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.472
|
6.572
|
2.524
|
2.112
|
1.877
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
504.998
|
536.747
|
573.681
|
428.989
|
431.429
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
504.998
|
536.747
|
573.681
|
428.989
|
431.429
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324.954
|
324.954
|
355.668
|
355.668
|
355.668
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
284
|
284
|
284
|
284
|
284
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4.416
|
4.416
|
4.416
|
4.416
|
4.416
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-29.238
|
-29.238
|
-29.238
|
-29.238
|
-29.238
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.428
|
8.309
|
8.309
|
8.309
|
8.309
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
153.721
|
151.993
|
144.650
|
413
|
2.215
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
109.465
|
112.114
|
115.185
|
141.707
|
413
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
44.256
|
39.879
|
29.465
|
-141.294
|
1.802
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
45.434
|
76.030
|
89.593
|
89.138
|
89.776
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.909.712
|
1.956.356
|
1.853.261
|
1.730.565
|
1.739.111
|