Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 508.937 307.415 323.556 274.792 210.589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 239.682 73.206 94.024 125.529 83.212
1. Tiền 99.682 73.206 44.024 105.529 83.212
2. Các khoản tương đương tiền 140.000 0 50.000 20.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74.045 88.625 100.602 78.233 58.711
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.682 47.121 63.828 61.004 61.702
2. Trả trước cho người bán 11.235 6.034 21.093 4.961 7.280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 33.835 35.471 15.681 26.667 27.900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -707 0 0 -14.400 -38.171
IV. Tổng hàng tồn kho 90.044 90.168 80.942 67.381 64.503
1. Hàng tồn kho 90.044 92.156 82.930 67.381 70.835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.988 -1.988 0 -6.332
V. Tài sản ngắn hạn khác 105.167 55.417 47.987 3.649 4.164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26.124 976 1.520 1.135 1.494
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 76.332 51.638 43.896 0 111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.711 2.804 2.572 2.514 2.558
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.229.002 1.117.807 1.028.988 960.171 890.966
I. Các khoản phải thu dài hạn 100 107 112 144 167
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 100 107 112 144 167
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.182.962 1.085.750 1.006.094 930.907 856.906
1. Tài sản cố định hữu hình 1.182.962 1.085.750 1.006.094 930.907 856.906
- Nguyên giá 2.641.101 2.651.329 2.645.884 2.630.074 2.586.015
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.458.140 -1.565.578 -1.639.790 -1.699.167 -1.729.109
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 386 386 386 386 386
- Giá trị hao mòn lũy kế -386 -386 -386 -386 -386
III. Bất động sản đầu tư 9.849 7.670 6.507 5.460 4.413
- Nguyên giá 60.325 60.325 60.325 60.325 60.325
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.477 -52.656 -53.818 -54.866 -55.913
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.270 2.315 2.315 2.315 3.334
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.270 2.315 2.315 2.315 3.334
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.821 21.965 13.960 21.345 26.147
1. Chi phí trả trước dài hạn 32.821 21.965 13.960 21.345 26.147
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.737.939 1.425.222 1.352.543 1.234.963 1.101.555
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.269.765 1.174.194 1.240.450 1.122.446 978.274
I. Nợ ngắn hạn 722.324 637.858 759.616 709.119 607.540
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78.648 133.004 88.470 63.004 43.004
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 375.591 286.968 514.913 330.877 254.105
4. Người mua trả tiền trước 6.105 4.746 20.844 6.244 8.200
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.950 25.152 28.268 30.428 28.834
6. Phải trả người lao động 41.127 66.293 46.584 70.057 96.315
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 97 3.934 13.453 14.182 7.496
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 193.585 111.372 14.260 161.518 156.913
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.208 6.389 32.825 32.767 12.644
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 29
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13 0 0 41 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 547.441 536.335 480.834 413.328 370.735
1. Phải trả người bán dài hạn 46.690 31.127 15.563 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 151
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.497 1.703 1.600 1.663 1.924
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 498.224 496.157 463.656 411.648 368.644
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 30 16 16 16 16
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 7.333 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 468.175 251.029 112.093 112.517 123.281
I. Vốn chủ sở hữu 468.175 251.029 112.093 112.517 123.281
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 503.100 503.100 503.100 503.100 503.100
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.607 1.607 1.607 1.607 1.607
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -36.532 -253.678 -392.614 -392.189 -381.426
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -51.136 -36.532 -253.678 -392.614 -392.189
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.605 -217.146 -138.936 424 10.763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.737.939 1.425.222 1.352.543 1.234.963 1.101.555