Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 184.651 95.136 134.573 85.474 122.058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.303 1.406 8.292 7.763 2.954
1. Tiền 8.303 1.406 8.292 3.763 2.954
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 4.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 93 144 144 144 144
1. Chứng khoán kinh doanh 144 144 144 144 144
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -51 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61.393 33.532 60.176 12.424 43.851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.486 30.535 58.139 9.910 39.525
2. Trả trước cho người bán 532 246 186 474 840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.375 2.757 1.857 2.040 3.486
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -6 -6 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 111.185 57.350 63.350 62.346 71.977
1. Hàng tồn kho 111.656 57.747 63.599 62.599 72.116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -471 -397 -248 -253 -140
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.676 2.704 2.611 2.796 3.132
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176 202 396 264 175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.984 1.985 1.699 2.021 2.446
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 516 516 516 512 512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.843 19.684 17.262 15.373 21.605
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.606 18.330 15.739 13.210 20.697
1. Tài sản cố định hữu hình 16.291 16.036 13.466 10.957 18.464
- Nguyên giá 83.656 85.687 84.991 84.523 94.250
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.365 -69.652 -71.525 -73.567 -75.786
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.314 2.294 2.274 2.253 2.233
- Nguyên giá 2.425 2.425 2.425 2.425 2.425
- Giá trị hao mòn lũy kế -111 -131 -152 -172 -192
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 1.637 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1.637 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.238 1.355 1.523 525 908
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.026 1.355 1.523 525 908
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 2.211 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206.494 114.821 151.835 100.847 143.663
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 142.339 43.954 84.473 42.723 84.053
I. Nợ ngắn hạn 142.339 43.954 84.473 42.723 84.053
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 86.667 14.339 40.623 20.662 26.855
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.403 13.574 37.346 14.543 47.044
4. Người mua trả tiền trước 13.211 9.446 2.993 5.332 7.969
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 975 2.797 2.054 939 634
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.910 2.499 1.429 1.221 1.547
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.964 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 23 23 26 26 5
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 185 1.275 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2 1 1 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 64.155 70.867 67.362 58.124 59.610
I. Vốn chủ sở hữu 64.155 70.867 67.362 58.124 59.610
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55.010 55.010 55.010 55.010 55.010
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.128 10.128 10.128 10.128 10.128
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12.908 15.578 15.578 15.578 19.402
5. Cổ phiếu quỹ -6.168 -6.168 -6.168 -6.168 -6.168
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.494 3.824 3.824 3.824 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14.217 -7.505 -11.010 -20.248 -18.762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -23.645 -14.217 -7.505 -11.010 -20.248
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.428 6.712 -3.505 -9.238 1.486
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206.494 114.821 151.835 100.847 143.663