Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 364.012 435.117 377.170 312.094 275.599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89.506 139.205 77.695 266.877 39.454
1. Tiền 34.382 44.300 15.165 1.531 39.454
2. Các khoản tương đương tiền 55.123 94.905 62.530 265.346 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.479 452 8.365 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.479 452 8.365 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89.913 175.707 125.328 43.045 233.627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74.718 159.328 102.631 42.257 101
2. Trả trước cho người bán 2.515 888 2.903 0 74
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 589 8.415 14.914 0 21.600
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.091 7.076 4.879 788 211.852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 163.113 116.761 159.309 0 0
1. Hàng tồn kho 163.572 117.051 159.584 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -459 -290 -275 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.001 2.992 6.473 2.172 2.518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.054 830 650 0 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 745 1.143 5.131 0 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.202 1.018 692 2.172 2.514
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110.565 97.255 95.822 0 1.282
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.665 6.399 6.233 0 146
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 240 38 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.425 6.361 6.233 0 146
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32.073 21.886 22.685 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 31.978 21.886 22.685 0 0
- Nguyên giá 79.633 64.110 72.413 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -47.655 -42.224 -49.728 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 94 0 0 0 0
- Nguyên giá 523 361 361 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -428 -361 -361 0 0
III. Bất động sản đầu tư 57.322 55.194 53.066 0 0
- Nguyên giá 77.470 77.470 77.470 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.147 -22.275 -24.403 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 145 0 597
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 145 0 597
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.500 4.500 4.500 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.500 4.500 4.500 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.004 9.275 9.193 0 539
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.004 9.275 9.193 0 539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 474.577 532.371 472.992 312.094 276.880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 129.827 205.997 146.090 53.653 4.570
I. Nợ ngắn hạn 128.701 203.114 140.949 53.653 4.570
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43.524 48.121 60.457 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47.910 121.636 40.695 34.572 0
4. Người mua trả tiền trước 8.128 3.980 4.866 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.610 2.111 6.831 15.239 702
6. Phải trả người lao động 13.750 12.046 10.863 89 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.739 6.018 6.843 15 130
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.389 132 696 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.986 5.405 6.034 74 74
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.664 3.664 3.664 3.664 3.664
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.126 2.884 5.140 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.084 2.884 4.634 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 24 0 507 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 344.750 326.374 326.902 258.441 272.310
I. Vốn chủ sở hữu 344.750 326.374 326.902 258.441 272.310
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 257.209 257.209 257.209 257.209 257.209
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.698 24.287 24.176 1.232 4.943
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 8.837 8.854 0 1.232
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.698 15.450 15.321 1.232 3.711
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 65.843 44.878 45.518 0 10.159
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 474.577 532.371 472.992 312.094 276.880