Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20.389 22.439 27.178 30.184 25.729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 369 209 217 28 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 20.020 22.230 26.962 30.156 25.729
4. Giá vốn hàng bán 13.005 15.627 16.574 18.389 16.931
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.015 6.603 10.387 11.767 8.798
6. Doanh thu hoạt động tài chính 81 159 163 694 5.211
7. Chi phí tài chính 255 236 337 412 1.045
-Trong đó: Chi phí lãi vay 255 236 337 412 1.045
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.873 2.738 3.275 3.966 4.924
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.679 3.164 5.632 6.660 6.161
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.289 623 1.307 1.422 1.880
12. Thu nhập khác 63 115 29 65 -135
13. Chi phí khác 30 83 0 22 203
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 33 32 29 44 -338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.322 655 1.336 1.466 1.541
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 492 116 285 300 128
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 492 116 285 300 128
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.830 539 1.051 1.167 1.413
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.830 539 1.051 1.167 1.413