Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2010 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012 Q4 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25.277 19.117 19.232 22.600 18.463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.434 5.474 5.474 9.353 3.562
1. Tiền 16.434 5.474 5.474 9.353 3.562
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.201 7.994 8.109 9.489 10.371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.119 4.137 4.137 7.010 6.645
2. Trả trước cho người bán 44 74 189 482 24
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.039 3.783 3.783 1.997 3.702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 722 965 965 733 784
1. Hàng tồn kho 722 965 965 733 784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.920 4.684 4.684 3.026 3.746
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 587 2.395 2.395 1.626 870
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.123 2.064 2.064 1.113 2.624
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 23 23 23 23 23
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 187 203 203 264 229
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47.545 66.202 66.202 64.992 79.759
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.345 51.754 51.754 47.983 48.714
1. Tài sản cố định hữu hình 41.345 51.754 51.754 47.983 48.714
- Nguyên giá 108.225 116.425 116.425 110.308 114.826
- Giá trị hao mòn lũy kế -66.880 -64.671 -64.671 -62.326 -66.111
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 87 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -87 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 1.248 1.248 3.809 17.280
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.200 13.200 13.200 13.200 13.200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.200 13.200 13.200 13.200 13.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 565
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 565
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72.823 85.319 85.434 87.592 98.222
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.540 34.845 34.960 32.466 38.611
I. Nợ ngắn hạn 13.990 21.784 21.899 16.898 24.989
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.360 6.342 6.342 3.240 8.823
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.052 2.367 2.482 1.746 1.988
4. Người mua trả tiền trước 1.504 2 2 51 24
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.168 2.341 2.341 5.477 5.953
6. Phải trả người lao động 2.151 1.373 1.373 1.427 2.824
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 229 342 342 424 216
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.365 8.550 8.550 4.112 4.721
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 163 467 467 422 440
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn 8.549 13.061 13.061 15.568 13.623
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.280 12.406 12.406 12.406 13.583
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 15 4 4 19 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.255 651 651 3.143 40
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 50.283 50.474 50.474 55.126 59.611
I. Vốn chủ sở hữu 50.283 50.474 50.474 55.126 59.611
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.000 42.000 42.000 42.000 42.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.914 1.914 1.914 1.914 1.914
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 3.143 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 797 1.302 1.302 2.300 3.748
9. Quỹ dự phòng tài chính 797 1.302 1.302 1.298 1.781
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.774 3.957 3.957 7.613 10.168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72.823 85.319 85.434 87.592 98.222