Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43.347 64.835 70.876 83.786 92.340
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 12 6 2 6
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 43.347 64.822 70.870 83.784 92.334
4. Giá vốn hàng bán 35.687 50.868 54.958 63.755 69.182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.660 13.955 15.913 20.028 23.152
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.944 1.051 1.094 924 1.876
7. Chi phí tài chính 0 1.355 1.633 2.054 2.313
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.355 1.633 2.054 2.313
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.425 6.339 7.647 8.943 11.381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.179 7.312 7.727 9.955 11.334
12. Thu nhập khác 71 1.297 101 2.649 2.956
13. Chi phí khác 27 711 31 313 143
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 43 586 70 2.336 2.813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.222 7.898 7.797 12.292 14.146
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.367 1.497 2.027 2.271 2.371
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.367 1.497 2.027 2.271 2.371
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.855 6.401 5.770 10.020 11.775
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.855 6.401 5.770 10.020 11.775