Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.660.217 3.017.085 3.398.977 1.959.668 1.702.446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.382 28.932 5.153 1.627 887
1. Tiền 20.382 28.932 5.153 1.627 887
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.104 14.947 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 9.104 14.947 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 967.944 941.559 952.566 1.613.806 1.332.055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 245.136 247.882 270.265 305.986 257.195
2. Trả trước cho người bán 666.524 565.710 541.980 554.794 581.397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 605 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 136.609 164.609
6. Phải thu ngắn hạn khác 93.533 178.975 228.236 760.285 789.251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37.249 -51.008 -88.520 -143.868 -460.397
IV. Tổng hàng tồn kho 1.102.568 1.460.075 1.948.582 340.343 365.501
1. Hàng tồn kho 1.102.568 1.460.075 1.948.582 340.343 365.501
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 560.219 571.573 492.677 3.892 4.002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 420 187 368 1.583 303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 838 838 838 2.309 3.699
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 558.962 570.548 491.470 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.701.074 2.717.806 1.771.339 3.053.813 2.844.375
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 79.521 34.191 34.221 5.221
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 79.521 34.191 34.221 5.221
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 283.579 233.000 177.052 129.254 79.667
1. Tài sản cố định hữu hình 248.065 198.235 153.257 106.571 58.013
- Nguyên giá 470.680 459.744 461.262 461.735 440.206
- Giá trị hao mòn lũy kế -222.615 -261.508 -308.004 -355.164 -382.193
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 35.513 34.765 23.795 22.684 21.654
- Nguyên giá 39.159 39.159 29.300 29.300 29.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.646 -4.394 -5.505 -6.617 -7.646
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.499.337 1.713.804 917.924 2.456.129 2.346.974
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.669.846 1.563.000
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 786.283 783.973
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 625.928 565.546 545.937 350.900 349.535
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 446.408 403.449 344.568 336.140 334.775
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 206.559 206.559 201.369 14.760 14.760
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -27.039 -44.462 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 191.389 37.693 20.592 20.265 21.631
1. Chi phí trả trước dài hạn 65.838 18.463 1.363 1.035 2.401
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 19.230 19.230 19.230 19.230 19.230
3. Tài sản dài hạn khác 106.321 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 100.841 88.242 75.643 63.044 41.347
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.361.291 5.734.891 5.170.316 5.013.481 4.546.820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.345.812 6.062.612 6.466.944 7.220.132 6.874.102
I. Nợ ngắn hạn 2.754.095 4.494.105 5.158.387 5.856.079 5.417.908
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 639.065 1.741.845 2.518.678 2.609.430 2.213.398
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 139.096 119.907 149.364 188.440 161.181
4. Người mua trả tiền trước 771.698 813.696 87.540 165.439 247.029
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 289.907 294.257 349.134 394.136 358.699
6. Phải trả người lao động 12.251 10.630 13.280 12.589 14.610
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 722.102 1.263.540 1.687.574 2.085.978 1.926.405
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 171 171
11. Phải trả ngắn hạn khác 178.046 249.186 352.673 399.896 496.414
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.931 1.045 144 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.591.717 1.568.507 1.308.556 1.364.053 1.456.195
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 183.369 161.001 89.263 931.296 1.089.739
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.398.681 1.325.607 331.273 432.758 366.456
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9.668 81.899 888.021 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15.479 -327.720 -1.296.628 -2.206.651 -2.327.282
I. Vốn chủ sở hữu 15.479 -327.720 -1.296.628 -2.206.651 -2.327.282
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 150.000 150.000 150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.428 9.428 9.428 28.756 28.756
9. Quỹ dự phòng tài chính 19.327 19.327 19.327 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -173.707 -516.372 -1.484.271 -2.394.887 -2.521.112
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.484.271 -2.374.405
- LNST chưa phân phối kỳ này -910.616 -146.707
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10.429 9.895 8.887 9.480 15.075
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.361.291 5.734.891 5.170.316 5.013.481 4.546.820