1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
595.613
|
187.606
|
387.584
|
188.978
|
135.199
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.888
|
55.825
|
93.770
|
139.942
|
23.476
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
589.725
|
131.781
|
293.814
|
49.036
|
111.722
|
4. Giá vốn hàng bán
|
568.546
|
345.339
|
1.024.823
|
129.131
|
123.571
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.178
|
-213.558
|
-731.009
|
-80.095
|
-11.849
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.481
|
1.479
|
19.624
|
90
|
2.214
|
7. Chi phí tài chính
|
31.114
|
27.176
|
54.338
|
682.067
|
14.960
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
42.096
|
8.879
|
88.182
|
674.891
|
14.457
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-25.976
|
-42.780
|
-51.976
|
-8.428
|
-1.365
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.185
|
1.496
|
2.317
|
1.446
|
1.120
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49.221
|
54.518
|
63.162
|
80.944
|
339.209
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-83.837
|
-338.048
|
-883.177
|
-852.891
|
-366.290
|
12. Thu nhập khác
|
14.080
|
7.022
|
0
|
5
|
254.041
|
13. Chi phí khác
|
97.734
|
12.173
|
86.180
|
57.137
|
32.505
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-83.653
|
-5.151
|
-86.180
|
-57.132
|
221.536
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-167.490
|
-343.199
|
-969.358
|
-910.023
|
-144.754
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32.964
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-18.555
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14.409
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-181.898
|
-343.199
|
-969.358
|
-910.023
|
-144.754
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-681
|
-534
|
-1.458
|
593
|
1.953
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-181.217
|
-342.665
|
-967.900
|
-910.616
|
-146.707
|