Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 83.783 104.040 113.014 143.594 156.231
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.835 49.619 93.883 34.061 131.579
1. Tiền 4.835 22.619 66.883 29.061 128.579
2. Các khoản tương đương tiền 27.000 27.000 27.000 5.000 3.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 2.000 2.000 10.000 12.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 10.000 12.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49.455 51.365 14.953 99.124 12.168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48.046 47.488 47.882 42.435 41.373
2. Trả trước cho người bán 963 1.414 1.650 1.642 2.576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 34.000 34.000 0 87.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.112 7.129 4.168 6.790 6.995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38.666 -38.666 -38.747 -38.743 -38.776
IV. Tổng hàng tồn kho 457 1.015 1.840 409 425
1. Hàng tồn kho 457 1.015 1.840 409 425
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36 40 338 0 59
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 59
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36 40 338 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21.265 18.918 16.926 15.085 20.074
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.254 18.907 16.915 15.073 13.331
1. Tài sản cố định hữu hình 9.385 7.326 5.621 4.067 2.612
- Nguyên giá 84.132 84.132 84.174 82.100 82.100
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.746 -76.806 -78.552 -78.034 -79.488
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.868 11.581 11.294 11.006 10.719
- Nguyên giá 12.772 12.772 12.772 12.772 12.772
- Giá trị hao mòn lũy kế -903 -1.191 -1.478 -1.765 -2.053
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7 7 7 7 6.737
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7 7 7 7 6.737
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105.049 122.958 129.941 158.679 176.305
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24.865 26.911 20.242 26.260 25.045
I. Nợ ngắn hạn 24.625 26.671 20.002 26.260 24.565
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 79 137 219 375 702
4. Người mua trả tiền trước 113 184 127 122 157
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.841 20.956 15.071 17.855 14.903
6. Phải trả người lao động 1.141 2.529 1.513 3.017 1.024
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.266 2.734 2.936 4.782 7.496
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 160
11. Phải trả ngắn hạn khác 185 131 136 109 121
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 240 240 240 0 480
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 240 240 240 0 480
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 80.184 96.047 109.699 132.419 151.260
I. Vốn chủ sở hữu 80.184 96.047 109.699 132.419 151.260
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27.682 27.682 27.682 27.682 27.682
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.739 3.739 3.739 3.739 3.739
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -515 -515 -515 -515 -515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.254 8.254 8.254 8.254 8.254
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41.023 56.886 70.539 93.258 112.100
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29.628 41.023 56.886 70.539 93.258
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.395 15.863 13.652 22.720 18.841
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105.049 122.958 129.941 158.679 176.305