TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
83.783
|
104.040
|
113.014
|
143.594
|
156.231
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.835
|
49.619
|
93.883
|
34.061
|
131.579
|
1. Tiền
|
4.835
|
22.619
|
66.883
|
29.061
|
128.579
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
5.000
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
10.000
|
12.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
10.000
|
12.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.455
|
51.365
|
14.953
|
99.124
|
12.168
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.046
|
47.488
|
47.882
|
42.435
|
41.373
|
2. Trả trước cho người bán
|
963
|
1.414
|
1.650
|
1.642
|
2.576
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
34.000
|
34.000
|
0
|
87.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.112
|
7.129
|
4.168
|
6.790
|
6.995
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38.666
|
-38.666
|
-38.747
|
-38.743
|
-38.776
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
457
|
1.015
|
1.840
|
409
|
425
|
1. Hàng tồn kho
|
457
|
1.015
|
1.840
|
409
|
425
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36
|
40
|
338
|
0
|
59
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
59
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
36
|
40
|
338
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21.265
|
18.918
|
16.926
|
15.085
|
20.074
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.254
|
18.907
|
16.915
|
15.073
|
13.331
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.385
|
7.326
|
5.621
|
4.067
|
2.612
|
- Nguyên giá
|
84.132
|
84.132
|
84.174
|
82.100
|
82.100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-74.746
|
-76.806
|
-78.552
|
-78.034
|
-79.488
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.868
|
11.581
|
11.294
|
11.006
|
10.719
|
- Nguyên giá
|
12.772
|
12.772
|
12.772
|
12.772
|
12.772
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-903
|
-1.191
|
-1.478
|
-1.765
|
-2.053
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7
|
7
|
7
|
7
|
6.737
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7
|
7
|
7
|
7
|
6.737
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
105.049
|
122.958
|
129.941
|
158.679
|
176.305
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24.865
|
26.911
|
20.242
|
26.260
|
25.045
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24.625
|
26.671
|
20.002
|
26.260
|
24.565
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79
|
137
|
219
|
375
|
702
|
4. Người mua trả tiền trước
|
113
|
184
|
127
|
122
|
157
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.841
|
20.956
|
15.071
|
17.855
|
14.903
|
6. Phải trả người lao động
|
1.141
|
2.529
|
1.513
|
3.017
|
1.024
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.266
|
2.734
|
2.936
|
4.782
|
7.496
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
160
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
185
|
131
|
136
|
109
|
121
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
240
|
240
|
240
|
0
|
480
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
240
|
240
|
240
|
0
|
480
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
80.184
|
96.047
|
109.699
|
132.419
|
151.260
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80.184
|
96.047
|
109.699
|
132.419
|
151.260
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27.682
|
27.682
|
27.682
|
27.682
|
27.682
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.739
|
3.739
|
3.739
|
3.739
|
3.739
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-515
|
-515
|
-515
|
-515
|
-515
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.254
|
8.254
|
8.254
|
8.254
|
8.254
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
41.023
|
56.886
|
70.539
|
93.258
|
112.100
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29.628
|
41.023
|
56.886
|
70.539
|
93.258
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.395
|
15.863
|
13.652
|
22.720
|
18.841
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
105.049
|
122.958
|
129.941
|
158.679
|
176.305
|