I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
85.297
|
71.175
|
67.713
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-47.071
|
-26.217
|
-28.190
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.414
|
-13.383
|
-12.820
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-493
|
-321
|
-169
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.578
|
-1.084
|
-2.542
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
44.544
|
38.691
|
19.058
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-52.475
|
-63.268
|
-45.491
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.812
|
5.592
|
-2.441
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.491
|
-1.580
|
-32
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42.568
|
-9.800
|
-1.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.400
|
21.500
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.472
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.298
|
730
|
871
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.832
|
10.850
|
-561
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
450
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-515
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.813
|
-2.800
|
-1.400
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.918
|
-4.669
|
-2.700
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.281
|
-7.984
|
-4.100
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.302
|
8.458
|
-7.101
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.144
|
2.842
|
11.300
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.842
|
11.300
|
4.199
|