Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42.430 37.922 65.679 49.641 39.097
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 42.430 37.922 65.679 49.641 39.097
4. Giá vốn hàng bán 22.675 21.379 36.706 28.526 26.983
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.755 16.543 28.973 21.116 12.113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.867 2.628 2.592 5.983 6.364
7. Chi phí tài chính 5 747
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.827 3.226 3.337 2.795 2.987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 289 15.946 28.223 23.558 15.490
12. Thu nhập khác 256 106 275 0 18.475
13. Chi phí khác 33 116 0 5 5.171
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -11 275 -5 13.304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19.860 15.935 28.498 23.553 28.794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.997 2.283 5.778 4.712 5.769
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.283 5.778 4.712 5.769
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.863 13.652 22.720 18.841 23.025
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.863 13.652 22.720 18.841 23.025