Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 88.218 67.764 76.051 68.237 72.292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.094 17.560 16.654 12.425 9.531
1. Tiền 3.721 11.560 7.524 12.425 9.531
2. Các khoản tương đương tiền 24.372 6.000 9.130 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 12.319 11.781 11.817 16.271
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 12.319 11.781 11.817 16.271
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58.511 36.095 45.289 41.306 44.793
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.685 31.663 33.887 38.535 49.978
2. Trả trước cho người bán 3.045 36 2.599 40 40
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.880 3.000 3.500 4.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.919 2.438 6.529 2.368 2
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19 -1.042 -1.226 -3.638 -5.228
IV. Tổng hàng tồn kho 1.008 887 2.048 2.495 1.558
1. Hàng tồn kho 1.008 887 2.048 2.495 1.558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 606 903 279 194 138
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 595 903 279 194 138
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.642 22.833 20.983 33.880 37.034
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 591 1.849
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 591 1.849
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.095 22.233 20.647 21.510 35.146
1. Tài sản cố định hữu hình 6.095 22.233 20.647 21.510 35.146
- Nguyên giá 47.005 67.446 70.569 73.565 94.078
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.910 -45.213 -49.922 -52.055 -58.932
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 365 0 0 11.667 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 365 0 0 11.667 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.182 601 336 112 38
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.182 601 336 112 38
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95.861 90.597 97.034 102.117 109.325
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33.669 22.989 29.279 27.591 24.945
I. Nợ ngắn hạn 33.669 22.989 29.279 27.591 24.945
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.408 12.137 10.245 10.970 10.643
4. Người mua trả tiền trước 0 0 904 904 904
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.343 1.149 1.786 2.935 2.047
6. Phải trả người lao động 12.927 5.697 7.577 9.479 8.217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.009 5.662 355 119
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.466 2.615 1.838 1.821 1.410
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 525 381 1.267 1.127 1.606
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 62.191 67.608 67.755 74.527 84.380
I. Vốn chủ sở hữu 62.218 67.635 67.781 74.553 84.407
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18.760 18.760 18.760 18.760 18.760
2. Thặng dư vốn cổ phần 10 10 10 10 10
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 34.056 36.815 40.195 42.426 45.973
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.391 12.049 8.816 13.357 19.664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.490 2.393 1.378 3.224 5.776
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.902 9.656 7.438 10.132 13.888
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -26 -26 -26 -26 -26
1. Nguồn kinh phí -26 -26 -26 -26 -26
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95.861 90.597 97.034 102.117 109.325