TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
88.218
|
67.764
|
76.051
|
68.237
|
72.292
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.094
|
17.560
|
16.654
|
12.425
|
9.531
|
1. Tiền
|
3.721
|
11.560
|
7.524
|
12.425
|
9.531
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24.372
|
6.000
|
9.130
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
12.319
|
11.781
|
11.817
|
16.271
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
12.319
|
11.781
|
11.817
|
16.271
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58.511
|
36.095
|
45.289
|
41.306
|
44.793
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.685
|
31.663
|
33.887
|
38.535
|
49.978
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.045
|
36
|
2.599
|
40
|
40
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.880
|
3.000
|
3.500
|
4.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.919
|
2.438
|
6.529
|
2.368
|
2
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19
|
-1.042
|
-1.226
|
-3.638
|
-5.228
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.008
|
887
|
2.048
|
2.495
|
1.558
|
1. Hàng tồn kho
|
1.008
|
887
|
2.048
|
2.495
|
1.558
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
606
|
903
|
279
|
194
|
138
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
595
|
903
|
279
|
194
|
138
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.642
|
22.833
|
20.983
|
33.880
|
37.034
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
591
|
1.849
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
591
|
1.849
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.095
|
22.233
|
20.647
|
21.510
|
35.146
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.095
|
22.233
|
20.647
|
21.510
|
35.146
|
- Nguyên giá
|
47.005
|
67.446
|
70.569
|
73.565
|
94.078
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.910
|
-45.213
|
-49.922
|
-52.055
|
-58.932
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
365
|
0
|
0
|
11.667
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
365
|
0
|
0
|
11.667
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.182
|
601
|
336
|
112
|
38
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.182
|
601
|
336
|
112
|
38
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
95.861
|
90.597
|
97.034
|
102.117
|
109.325
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
33.669
|
22.989
|
29.279
|
27.591
|
24.945
|
I. Nợ ngắn hạn
|
33.669
|
22.989
|
29.279
|
27.591
|
24.945
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.408
|
12.137
|
10.245
|
10.970
|
10.643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
904
|
904
|
904
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.343
|
1.149
|
1.786
|
2.935
|
2.047
|
6. Phải trả người lao động
|
12.927
|
5.697
|
7.577
|
9.479
|
8.217
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.009
|
5.662
|
355
|
119
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.466
|
2.615
|
1.838
|
1.821
|
1.410
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
525
|
381
|
1.267
|
1.127
|
1.606
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62.191
|
67.608
|
67.755
|
74.527
|
84.380
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62.218
|
67.635
|
67.781
|
74.553
|
84.407
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18.760
|
18.760
|
18.760
|
18.760
|
18.760
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.056
|
36.815
|
40.195
|
42.426
|
45.973
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.391
|
12.049
|
8.816
|
13.357
|
19.664
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.490
|
2.393
|
1.378
|
3.224
|
5.776
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.902
|
9.656
|
7.438
|
10.132
|
13.888
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-26
|
-26
|
-26
|
-26
|
-26
|
1. Nguồn kinh phí
|
-26
|
-26
|
-26
|
-26
|
-26
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
95.861
|
90.597
|
97.034
|
102.117
|
109.325
|