Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 150.830 131.879 136.028 131.012 454.762
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -63.766 -66.475 -70.836 -58.247 -688.880
3. Tiền chi trả cho người lao động -33.965 -31.669 -34.807 -37.869 -12.028
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0 -4.005
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.892 -1.750 -1.900 -2.503 -3.180
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.460 7.516 705 1.977 2.070
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -22.582 -31.438 -13.238 -24.341 -13.684
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30.086 8.063 15.951 10.030 -264.946
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -19.485 -3.123 -18.015 -8.846 -19
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 519 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -41.947 -57.931 -82.422 -63.691 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 21.787 54.968 79.249 59.657 44.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.277 1.810 1.912 1.358 1.400
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38.368 -4.275 -18.756 -11.522 45.381
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 228.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 -423
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.251 -4.694 -1.424 -1.402
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.251 -4.694 -1.424 -1.402 227.577
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.534 -906 -4.228 -2.894 8.013
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.094 17.560 16.654 12.425 27.022
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.560 16.654 12.425 9.531 12.877