1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111.675
|
120.972
|
124.686
|
132.675
|
132.784
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
111.675
|
120.972
|
124.686
|
132.675
|
132.784
|
4. Giá vốn hàng bán
|
89.936
|
98.252
|
104.462
|
107.806
|
102.891
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.739
|
22.720
|
20.224
|
24.869
|
29.892
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.279
|
1.277
|
2.136
|
2.103
|
1.358
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.395
|
11.881
|
12.530
|
14.691
|
15.070
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.623
|
12.117
|
9.829
|
12.281
|
16.180
|
12. Thu nhập khác
|
558
|
4
|
0
|
445
|
106
|
13. Chi phí khác
|
148
|
4
|
218
|
0
|
92
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
409
|
0
|
-218
|
445
|
14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.033
|
12.117
|
9.611
|
12.726
|
16.194
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.134
|
2.461
|
2.173
|
2.594
|
2.306
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.134
|
2.461
|
2.173
|
2.594
|
2.306
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.898
|
9.656
|
7.438
|
10.132
|
13.888
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.898
|
9.656
|
7.438
|
10.132
|
13.888
|