Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111.675 120.972 124.686 132.675 132.784
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 111.675 120.972 124.686 132.675 132.784
4. Giá vốn hàng bán 89.936 98.252 104.462 107.806 102.891
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.739 22.720 20.224 24.869 29.892
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.279 1.277 2.136 2.103 1.358
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.395 11.881 12.530 14.691 15.070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.623 12.117 9.829 12.281 16.180
12. Thu nhập khác 558 4 0 445 106
13. Chi phí khác 148 4 218 0 92
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 409 0 -218 445 14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.033 12.117 9.611 12.726 16.194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.134 2.461 2.173 2.594 2.306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.134 2.461 2.173 2.594 2.306
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.898 9.656 7.438 10.132 13.888
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.898 9.656 7.438 10.132 13.888