Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.608 24.863 31.843 19.356 2.136
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.806 11.869 18.847 2.383 6.770
- Khấu hao TSCĐ 3.640 2.702 2.201 9.070 9.210
- Các khoản dự phòng 83 361 0 585
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -326 -909 375 -6.687 -3.042
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9.409 9.716 16.271 0 17
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24.413 36.732 50.690 21.739 8.906
- Tăng, giảm các khoản phải thu -25.271 -116.593 -65.927 13.537 -16.752
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.122 36.106 15.138 -321 975
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -23.076 61.627 15.205 4.819 -6.888
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.475 1.158 28 -1.111 -875
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -9.861 13.014
- Tiền lãi vay phải trả -9.662 -9.716 -15.319 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.028 -3.197 -7.788 -4.048 -1.509
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -980 -1.740 -3.585 -1.582 -3.085
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -34.956 4.377 -11.559 23.173 -6.214
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.747 -1.670 -1.961 -6.206 -8
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 193 6.427 2.338
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -891 -6.558 -9.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20 10 4.729 23.007
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.090 -1.920 -3.030 0 -27.000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.069 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 326 1.005 939 5.882 4.313
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.491 -3.283 -2.973 4.275 -6.851
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -1.425 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 286.154 344.268 512.043 0 11.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -283.051 -321.896 -496.169 0 -271
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.667 -10.997 -8.854 -12.842 -51.449
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -564 11.376 5.595 -12.842 -40.721
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -41.012 12.470 -8.937 14.605 -53.786
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 56.882 15.870 28.347 65.983 80.588
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 7 2 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15.870 28.347 19.412 80.588 26.803