Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 132.301 261.123 558.929 632.239 804.009
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.840 4.594 907 1.178 1.226
1. Tiền 4.340 4.594 907 1.178 1.226
2. Các khoản tương đương tiền 1.500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 500 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 500 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.858 2.528 1.642 2.617 4.017
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.555 4.904 4.551 4.345 4.282
2. Trả trước cho người bán 3.152 1.445 480 1.605 2.716
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 38 312 362 419 770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.888 -4.133 -3.751 -3.751 -3.751
IV. Tổng hàng tồn kho 113.414 237.369 516.728 590.684 755.677
1. Hàng tồn kho 113.414 237.369 516.728 590.684 755.677
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.188 16.632 39.152 37.760 43.090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71 253 182 64 11
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.117 16.199 38.971 37.697 43.080
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 181 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.719 72.368 77.412 76.082 68.139
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25.213 29.495 50.968 50.363 43.024
1. Tài sản cố định hữu hình 20.324 25.982 48.170 48.280 41.654
- Nguyên giá 52.286 63.760 99.955 108.953 110.988
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.962 -37.778 -51.785 -60.674 -69.333
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.889 3.513 2.798 2.084 1.369
- Nguyên giá 10.105 3.572 3.572 3.572 3.572
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.216 -60 -774 -1.488 -2.203
III. Bất động sản đầu tư 0 4.884 0 0 0
- Nguyên giá 0 11.149 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -6.265 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 413 11.536 792 147 376
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 408 11.536 792 147 376
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.093 26.453 25.652 25.571 24.739
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.093 26.453 25.652 25.571 24.739
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165.020 333.491 636.341 708.322 872.149
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40.205 155.875 450.802 511.873 663.623
I. Nợ ngắn hạn 40.205 155.875 450.638 511.873 663.623
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 37.000 37.000 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.670 112.822 403.624 505.402 649.229
4. Người mua trả tiền trước 132 44 69 17 17
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 736 99 183 157 227
6. Phải trả người lao động 1.978 4.109 5.929 5.503 12.477
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 44 44 70 210 887
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 530 1.079 3.197 316 335
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 115 678 566 268 451
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 164 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 164 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 124.815 177.615 185.538 196.449 208.526
I. Vốn chủ sở hữu 124.815 177.615 185.538 196.449 208.526
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65.128 110.000 110.000 110.000 110.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -60 -177 -177 -177 -177
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.917 14.886 15.370 15.370 15.370
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46.831 52.903 60.342 71.252 83.329
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22.133 43.934 51.746 59.697 70.386
- LNST chưa phân phối kỳ này 24.697 8.969 8.596 11.555 12.943
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 3 3 3 3
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165.020 333.491 636.341 708.322 872.149