TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22.501
|
26.095
|
60.295
|
64.397
|
116.672
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.096
|
2.212
|
40.263
|
36.672
|
23.185
|
1. Tiền
|
1.096
|
2.212
|
10.263
|
8.672
|
13.185
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
30.000
|
28.000
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
72.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
72.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.428
|
12.230
|
11.627
|
16.630
|
10.553
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.625
|
6.459
|
7.855
|
14.556
|
9.549
|
2. Trả trước cho người bán
|
152
|
5.301
|
3.506
|
3.646
|
1.116
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
729
|
578
|
403
|
848
|
541
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79
|
-108
|
-136
|
-2.419
|
-653
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.134
|
7.665
|
7.990
|
9.010
|
10.934
|
1. Hàng tồn kho
|
6.134
|
7.665
|
7.990
|
9.010
|
10.934
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.843
|
3.988
|
414
|
2.084
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.811
|
3.954
|
395
|
2.066
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
33
|
35
|
18
|
18
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
256.807
|
215.659
|
174.226
|
134.433
|
113.318
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
229.777
|
195.175
|
159.343
|
121.902
|
90.785
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
229.777
|
195.175
|
159.343
|
121.902
|
90.785
|
- Nguyên giá
|
463.783
|
470.641
|
478.219
|
480.958
|
482.314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-234.006
|
-275.466
|
-318.875
|
-359.056
|
-391.529
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.583
|
297
|
129
|
246
|
10.290
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.583
|
297
|
129
|
246
|
10.290
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.064
|
12.064
|
12.064
|
12.064
|
12.064
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.064
|
12.064
|
12.064
|
12.064
|
12.064
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.383
|
8.123
|
2.689
|
221
|
179
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.383
|
8.123
|
2.689
|
221
|
179
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
279.308
|
241.754
|
234.521
|
198.829
|
229.990
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
142.001
|
111.008
|
93.368
|
45.427
|
40.885
|
I. Nợ ngắn hạn
|
95.841
|
89.314
|
86.625
|
44.644
|
40.090
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29.555
|
30.118
|
46.805
|
5.801
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
39.357
|
27.985
|
13.742
|
18.420
|
16.286
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57
|
567
|
547
|
521
|
463
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.234
|
3.304
|
1.652
|
2.214
|
5.455
|
6. Phải trả người lao động
|
5.973
|
7.624
|
12.127
|
10.884
|
11.019
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
93
|
12
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
17.225
|
19.492
|
11.657
|
6.791
|
6.867
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
440
|
224
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
46.160
|
21.694
|
6.742
|
783
|
795
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
391
|
525
|
706
|
783
|
795
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
45.768
|
21.169
|
6.037
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
137.307
|
130.746
|
141.153
|
153.403
|
189.106
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
137.307
|
130.746
|
141.153
|
153.403
|
189.106
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
158.631
|
158.631
|
158.631
|
158.631
|
158.631
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-21.324
|
-27.885
|
-17.478
|
-5.229
|
30.475
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-21.324
|
-27.885
|
-17.478
|
-5.229
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-21.324
|
-6.561
|
10.407
|
12.249
|
35.703
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
279.308
|
241.754
|
234.521
|
198.829
|
229.990
|