TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.515.666
|
1.987.534
|
2.103.421
|
3.465.307
|
3.968.497
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
328.714
|
538.314
|
282.020
|
524.075
|
442.864
|
1. Tiền
|
196.657
|
460.369
|
199.195
|
372.649
|
355.851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
132.057
|
77.945
|
82.825
|
151.427
|
87.013
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38.892
|
50.682
|
51.254
|
112.048
|
141.865
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
42.802
|
42.802
|
45.277
|
27.452
|
28.275
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-21.060
|
-20.878
|
-20.680
|
-15.418
|
-15.756
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.150
|
28.757
|
26.657
|
100.014
|
129.346
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
700.915
|
646.220
|
744.861
|
931.914
|
2.026.124
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
502.600
|
415.104
|
513.837
|
575.841
|
769.429
|
2. Trả trước cho người bán
|
113.211
|
63.674
|
68.476
|
161.708
|
175.712
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9.900
|
17.900
|
7.500
|
2.500
|
7.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
75.487
|
149.636
|
157.355
|
195.660
|
1.082.898
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-283
|
-94
|
-2.307
|
-3.795
|
-9.416
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.385.060
|
722.610
|
995.108
|
1.801.407
|
1.275.346
|
1. Hàng tồn kho
|
1.386.408
|
723.719
|
997.401
|
1.808.112
|
1.277.778
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.348
|
-1.110
|
-2.293
|
-6.705
|
-2.432
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62.085
|
29.709
|
30.178
|
95.863
|
82.298
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17.981
|
12.182
|
8.618
|
15.886
|
32.877
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41.719
|
14.772
|
19.136
|
78.812
|
38.790
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.386
|
2.754
|
2.423
|
1.165
|
10.631
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.212.371
|
2.273.048
|
2.325.589
|
2.681.419
|
3.205.366
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
178.404
|
190.340
|
204.741
|
243.753
|
444.115
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
8.897
|
10.925
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
178.404
|
181.443
|
195.906
|
245.588
|
445.950
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-2.089
|
-1.835
|
-1.835
|
II. Tài sản cố định
|
502.796
|
513.350
|
497.808
|
737.686
|
911.835
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
430.720
|
441.371
|
418.594
|
657.127
|
802.480
|
- Nguyên giá
|
693.032
|
748.486
|
772.651
|
1.130.530
|
1.341.642
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262.312
|
-307.116
|
-354.057
|
-473.403
|
-539.162
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.326
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-439
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
72.077
|
71.979
|
79.214
|
80.559
|
96.029
|
- Nguyên giá
|
83.217
|
85.105
|
93.994
|
98.242
|
116.454
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.140
|
-13.125
|
-14.780
|
-17.683
|
-20.425
|
III. Bất động sản đầu tư
|
702.171
|
678.139
|
656.897
|
640.939
|
647.904
|
- Nguyên giá
|
921.938
|
922.012
|
924.897
|
926.539
|
947.103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-219.767
|
-243.874
|
-268.000
|
-285.600
|
-299.198
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
367.055
|
372.008
|
365.132
|
456.325
|
425.004
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
367.055
|
372.008
|
365.132
|
456.325
|
425.004
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
420.273
|
484.238
|
563.113
|
511.595
|
535.149
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
412.912
|
477.578
|
556.453
|
485.123
|
507.894
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.360
|
4.460
|
4.460
|
24.760
|
24.632
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-489
|
-376
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.200
|
2.200
|
2.200
|
3.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41.672
|
34.973
|
37.898
|
49.485
|
102.184
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35.508
|
30.234
|
32.874
|
47.321
|
66.454
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.164
|
4.739
|
5.025
|
2.164
|
35.729
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
41.635
|
139.176
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.728.037
|
4.260.582
|
4.429.010
|
6.146.725
|
7.173.863
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.088.226
|
2.517.451
|
2.559.006
|
3.691.056
|
4.733.932
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.592.154
|
2.066.430
|
2.148.562
|
3.232.120
|
2.878.578
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.611.365
|
1.110.341
|
1.120.951
|
1.974.131
|
1.981.363
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
186.701
|
162.649
|
201.192
|
304.407
|
358.359
|
4. Người mua trả tiền trước
|
153.039
|
158.011
|
200.048
|
201.837
|
114.308
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38.228
|
52.673
|
40.202
|
50.775
|
80.590
|
6. Phải trả người lao động
|
81.581
|
101.403
|
101.650
|
210.493
|
120.177
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46.562
|
55.182
|
41.677
|
66.751
|
54.568
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7.084
|
6.850
|
11.268
|
15.720
|
31.297
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
448.665
|
407.113
|
415.111
|
389.304
|
124.760
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.000
|
0
|
164
|
509
|
1.384
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.928
|
12.210
|
16.298
|
18.193
|
11.773
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
496.072
|
451.021
|
410.444
|
458.936
|
1.855.355
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
87.541
|
97.020
|
108.165
|
113.208
|
1.077.734
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
323.112
|
279.144
|
241.400
|
277.926
|
724.269
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
85.419
|
74.857
|
60.879
|
67.801
|
53.352
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.639.811
|
1.743.131
|
1.870.004
|
2.455.669
|
2.439.931
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.639.811
|
1.743.131
|
1.870.004
|
2.455.669
|
2.439.931
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
249.956
|
333.205
|
333.205
|
333.205
|
666.306
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
317.065
|
233.815
|
234.112
|
234.597
|
4.597
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
91.895
|
142.056
|
149.276
|
163.231
|
202.500
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-690
|
-690
|
-587
|
-361
|
-361
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.250
|
34.405
|
37.437
|
34.889
|
34.760
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
460.491
|
518.951
|
603.728
|
885.990
|
745.748
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
306.824
|
365.214
|
463.605
|
560.541
|
717.130
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
153.667
|
153.738
|
140.123
|
325.450
|
28.618
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
484.845
|
481.390
|
512.834
|
804.118
|
786.382
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.728.037
|
4.260.582
|
4.429.010
|
6.146.725
|
7.173.863
|