TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94.594
|
100.718
|
105.104
|
162.313
|
139.195
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.932
|
10.926
|
9.537
|
15.247
|
12.441
|
1. Tiền
|
7.932
|
10.926
|
9.537
|
15.247
|
12.441
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
57.932
|
60.958
|
65.011
|
109.749
|
87.212
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
52.464
|
56.087
|
58.815
|
98.524
|
76.574
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.145
|
738
|
1.569
|
5.049
|
4.234
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.323
|
6.116
|
5.362
|
7.586
|
8.040
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.000
|
-1.982
|
-735
|
-1.410
|
-1.636
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28.151
|
28.424
|
29.828
|
36.466
|
38.733
|
1. Hàng tồn kho
|
28.151
|
28.424
|
29.828
|
36.466
|
38.733
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
578
|
410
|
727
|
852
|
809
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
80
|
127
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
163
|
188
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
335
|
95
|
727
|
852
|
809
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
359.041
|
342.018
|
330.354
|
318.201
|
308.000
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
705
|
309
|
264
|
757
|
912
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
705
|
309
|
264
|
757
|
912
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
353.460
|
332.951
|
316.881
|
305.321
|
292.396
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
310.351
|
297.617
|
283.212
|
265.395
|
242.398
|
- Nguyên giá
|
612.477
|
629.392
|
640.289
|
645.791
|
644.304
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-302.126
|
-331.775
|
-357.077
|
-380.396
|
-401.906
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
18.965
|
11.510
|
10.591
|
17.595
|
28.415
|
- Nguyên giá
|
23.009
|
14.383
|
11.987
|
20.177
|
33.159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.044
|
-2.873
|
-1.396
|
-2.582
|
-4.744
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
24.144
|
23.825
|
23.078
|
22.331
|
21.584
|
- Nguyên giá
|
31.704
|
32.084
|
32.084
|
32.084
|
32.084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.560
|
-8.259
|
-9.006
|
-9.753
|
-10.500
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
374
|
1.288
|
712
|
2.768
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
374
|
1.288
|
712
|
2.768
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.876
|
8.383
|
11.920
|
11.410
|
11.924
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.876
|
8.383
|
11.920
|
11.410
|
11.924
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
453.635
|
442.736
|
435.457
|
480.514
|
447.195
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
156.418
|
143.626
|
136.071
|
177.799
|
142.045
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120.722
|
114.222
|
109.393
|
148.963
|
114.035
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
97.164
|
96.755
|
98.039
|
113.098
|
93.816
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.164
|
8.159
|
5.606
|
19.072
|
10.126
|
4. Người mua trả tiền trước
|
232
|
340
|
861
|
3.044
|
982
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.793
|
1.215
|
911
|
1.617
|
1.306
|
6. Phải trả người lao động
|
8.933
|
5.201
|
2.888
|
7.817
|
7.426
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.075
|
543
|
205
|
3.689
|
156
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.956
|
1.673
|
351
|
1
|
1
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
405
|
336
|
533
|
624
|
223
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
35.695
|
29.404
|
26.679
|
28.836
|
28.010
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
3.727
|
998
|
998
|
998
|
998
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
16.142
|
16.006
|
15.285
|
17.908
|
17.291
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15.826
|
12.399
|
10.396
|
9.930
|
9.721
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
297.217
|
299.111
|
299.386
|
302.716
|
305.150
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
297.217
|
299.111
|
299.386
|
302.716
|
305.150
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
293.500
|
293.500
|
293.500
|
293.500
|
293.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.479
|
1.479
|
2.633
|
3.380
|
5.168
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.237
|
4.131
|
3.253
|
5.835
|
6.482
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
492
|
287
|
761
|
2.259
|
3.438
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.745
|
3.845
|
2.492
|
3.576
|
3.044
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
453.635
|
442.736
|
435.457
|
480.514
|
447.195
|