Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 266.769 260.021 314.551 273.825 236.261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 475 218 188 591 48
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 266.295 259.803 314.363 273.234 236.213
4. Giá vốn hàng bán 219.264 218.156 259.674 222.918 207.662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.031 41.648 54.689 50.316 28.551
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20 158 112 97 72
7. Chi phí tài chính 9.747 9.477 9.168 9.965 8.398
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.747 9.477 9.168 9.965 8.398
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 15.369 15.382 23.509 20.001 12.580
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.826 17.016 18.268 17.172 16.806
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.109 -69 3.856 3.275 -9.161
12. Thu nhập khác 536 3.594 573 1.896 521
13. Chi phí khác 1.211 416 0 1.043 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -676 3.178 573 853 510
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.433 3.109 4.428 4.129 -8.651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.589 617 973 951 88
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.589 617 973 951 88
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.845 2.492 3.456 3.178 -8.740
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.845 2.492 3.456 3.178 -8.740