Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35.274 26.571 21.402 19.063 14.782
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 64 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35.210 26.571 21.402 19.063 14.782
4. Giá vốn hàng bán 22.649 16.693 13.286 11.576 9.339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.561 9.877 8.116 7.486 5.443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.053 751 660 676 511
7. Chi phí tài chính 2 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.151 748 819 307 42
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.536 8.539 7.839 7.630 8.151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.925 1.341 118 226 -2.239
12. Thu nhập khác 55 114 46 25 15
13. Chi phí khác 5 303 35 0 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 50 -190 11 25 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.975 1.151 129 251 -2.247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 393 366 50 161 48
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 393 366 50 161 48
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.582 786 79 90 -2.295
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.582 786 79 90 -2.295