1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20.507
|
79.476
|
46.230
|
10.425
|
48.147
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
20.507
|
79.476
|
46.230
|
10.425
|
48.147
|
4. Giá vốn hàng bán
|
20.416
|
78.831
|
45.901
|
10.350
|
47.639
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
91
|
646
|
329
|
75
|
508
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
622
|
473
|
553
|
715
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
223
|
336
|
460
|
462
|
701
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-132
|
931
|
342
|
166
|
522
|
12. Thu nhập khác
|
|
1
|
1
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
1
|
1
|
-1
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-133
|
932
|
343
|
165
|
522
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-26
|
188
|
69
|
33
|
105
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-26
|
188
|
69
|
33
|
105
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-106
|
744
|
275
|
131
|
417
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-106
|
744
|
275
|
131
|
417
|