I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
102
|
110
|
146
|
1.288
|
900
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.535
|
-10.849
|
-10.850
|
-2.385
|
-1.276
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15
|
0
|
0
|
18
|
33
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.550
|
-10.849
|
-10.850
|
-2.404
|
-1.702
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
393
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.433
|
-10.739
|
-10.704
|
-1.097
|
-376
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
66.850
|
2.072
|
72.463
|
62.221
|
19.730
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
85
|
10.019
|
10.019
|
643
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.243
|
128
|
10.816
|
-47.010
|
-209
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.154
|
963
|
971
|
269
|
34
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-225
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.603
|
0
|
-27
|
-208
|
-248
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
278
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.165
|
0
|
0
|
0
|
-79
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57.645
|
2.442
|
83.537
|
14.817
|
18.905
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-200
|
0
|
-10.000
|
-182
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10.000
|
0
|
-96.700
|
-16.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
106.518
|
3.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-75.968
|
-3.150
|
-99.662
|
-21.700
|
-51.210
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
17.020
|
11.920
|
27.336
|
0
|
34.475
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.368
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59.148
|
-1.231
|
-82.325
|
-12.065
|
-27.867
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
700
|
0
|
13.200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-700
|
0
|
-6.600
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.503
|
1.211
|
1.211
|
2.753
|
-2.362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.369
|
866
|
2.078
|
432
|
3.185
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
866
|
2.078
|
2.078
|
3.185
|
822
|