I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
258
|
187
|
727
|
52
|
-66
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-644
|
-336
|
-581
|
-385
|
26
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18
|
9
|
9
|
6
|
9
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-662
|
-346
|
-655
|
-557
|
-144
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
65
|
167
|
161
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-386
|
-150
|
146
|
-332
|
-40
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.514
|
11.297
|
38.003
|
-40.099
|
10.528
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
-2.334
|
-1.418
|
3.752
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.247
|
4.478
|
-5.949
|
-361
|
1.623
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
61
|
34
|
2
|
3
|
-5
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-59
|
-167
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-248
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
278
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
-79
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.943
|
13.325
|
30.477
|
-37.204
|
12.306
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-96.700
|
|
|
0
|
-16.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
74.518
|
|
3.000
|
34.475
|
-34.475
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
22.000
|
-51.210
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
34.475
|
-34.475
|
0
|
34.475
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1.045
|
92
|
250
|
981
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-182
|
-15.690
|
-31.383
|
34.725
|
-15.519
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
920
|
|
0
|
-920
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
6.600
|
6.600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
0
|
-6.600
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
6.600
|
-6.600
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
920
|
6.600
|
0
|
-920
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.761
|
-1.445
|
5.694
|
-2.479
|
-4.132
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.424
|
3.185
|
1.740
|
7.434
|
4.955
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.185
|
1.740
|
7.434
|
4.955
|
822
|