I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
49.165
|
65.512
|
61.262
|
73.711
|
40.096
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26.078
|
-44.897
|
-52.538
|
-60.974
|
-23.427
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.587
|
-13.837
|
-19.478
|
-21.684
|
-17.074
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-131
|
-295
|
-589
|
-906
|
-78
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-376
|
-396
|
-731
|
-867
|
-7.970
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
209.491
|
198.327
|
187.308
|
248.293
|
331.734
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-217.520
|
-228.963
|
-188.805
|
-292.175
|
-332.437
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.964
|
-24.548
|
-13.571
|
-54.602
|
-9.156
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-245
|
0
|
-245
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
26
|
56
|
0
|
83
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.655
|
3.671
|
14.797
|
1.726
|
10.734
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.681
|
3.483
|
14.797
|
1.565
|
10.734
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
61.118
|
13.995
|
23.721
|
26.080
|
5.340
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-9.217
|
-7.856
|
-26.037
|
-4.958
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.539
|
-1.447
|
-575
|
-529
|
-1.022
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
59.579
|
3.330
|
15.290
|
-485
|
-640
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
66.224
|
-17.734
|
16.517
|
-53.523
|
938
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
158.612
|
224.836
|
207.102
|
223.618
|
168.408
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
224.836
|
207.102
|
223.618
|
170.095
|
169.346
|