Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 345.784 498.870 890.918 932.679 824.073
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 345.784 498.870 890.918 932.679 824.073
4. Giá vốn hàng bán 255.273 344.952 668.970 721.972 638.373
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 90.511 153.918 221.949 210.707 185.700
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62.078 62.152 72.453 82.417 68.461
7. Chi phí tài chính 20.903 9.230 9.294 9.440 9.782
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.988 8.835 9.211 7.559 7.699
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -33.614 -9.023 -6.810 -10.610 24.309
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.234 20.050 21.697 20.918 18.772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 82.837 177.767 256.600 252.156 249.916
12. Thu nhập khác 607 294 4.627 1.559 18.283
13. Chi phí khác 309 109 351 695 1.041
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 299 185 4.276 864 17.242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 83.135 177.952 260.877 253.020 267.157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.542 22.875 41.458 38.075 40.166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.555 5.972 -221 161 -1.452
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.905 28.846 41.238 38.235 38.714
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 69.148 149.106 219.639 214.785 228.444
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 556 357 372 566 216
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 68.592 148.749 219.267 214.218 228.227