I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
253.020
|
43.478
|
61.516
|
71.140
|
91.023
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.098
|
4.231
|
-3.602
|
-6.711
|
-6.152
|
- Khấu hao TSCĐ
|
63.350
|
17.573
|
17.639
|
17.672
|
17.879
|
- Các khoản dự phòng
|
237
|
0
|
84
|
0
|
-94
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.707
|
0
|
177
|
1.431
|
-203
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-73.952
|
-14.814
|
-24.064
|
-26.995
|
-26.217
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.559
|
1.473
|
2.562
|
1.181
|
2.483
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
251.922
|
47.710
|
57.915
|
64.428
|
84.871
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-39.595
|
32.991
|
-30.434
|
27.469
|
-40.037
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.655
|
1.772
|
-13.598
|
13.819
|
1.442
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.345
|
-10.700
|
5.102
|
-35.422
|
33.206
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.013
|
468
|
565
|
509
|
-278
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.559
|
-1.473
|
-1.962
|
-881
|
-3.383
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40.590
|
-5.585
|
-5.201
|
-10.266
|
-12.528
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.532
|
-759
|
-144
|
-1.878
|
-2.564
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
177.322
|
64.424
|
12.243
|
57.778
|
60.729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-191.880
|
-49.102
|
15.073
|
-21.516
|
-9.981
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
832
|
0
|
|
0
|
1.355
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.629
|
-1.700
|
-2.904
|
-4.370
|
-3.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15.922
|
3.200
|
5.988
|
4.026
|
6.139
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
-12.729
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
83.731
|
2.323
|
22.196
|
17.620
|
12.224
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-102.024
|
-45.279
|
27.624
|
-4.241
|
6.538
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30.664
|
-8.663
|
-3.757
|
-2.676
|
-3.878
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-275
|
0
|
-1
|
-76
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.939
|
-8.663
|
-3.758
|
-2.752
|
-3.878
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
44.359
|
10.482
|
36.109
|
50.785
|
63.389
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
189.269
|
233.682
|
244.164
|
280.133
|
330.965
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
54
|
0
|
-141
|
47
|
103
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
233.682
|
244.164
|
280.133
|
330.965
|
394.457
|