Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 292.532 314.592 249.286 245.555 257.481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53.997 92.906 38.492 50.828 52.598
1. Tiền 33.997 7.906 14.492 20.828 42.598
2. Các khoản tương đương tiền 20.000 85.000 24.000 30.000 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 114.220 99.000 76.214 53.900 63.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 114.220 99.000 76.214 53.900 63.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113.753 106.569 107.780 131.296 131.521
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103.694 84.805 106.242 130.418 130.139
2. Trả trước cho người bán 1.496 20.291 1.139 2.127 2.853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.043 3.181 3.184 2.186 2.778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -480 -1.709 -2.785 -3.435 -4.249
IV. Tổng hàng tồn kho 9.503 12.029 26.215 8.943 9.742
1. Hàng tồn kho 9.503 12.029 26.215 8.943 9.742
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.059 4.088 585 589 620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.059 1.154 585 289 496
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2.933 0 300 124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 208.153 278.113 439.648 399.869 368.941
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 77.979 77.376 315.506 280.331 251.112
1. Tài sản cố định hữu hình 77.702 77.129 315.290 280.146 250.958
- Nguyên giá 275.528 306.810 565.578 579.373 586.494
- Giá trị hao mòn lũy kế -197.826 -229.680 -250.288 -299.227 -335.536
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 278 247 216 185 154
- Nguyên giá 309 309 309 309 309
- Giá trị hao mòn lũy kế -31 -62 -93 -124 -155
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 105.149 132.314 57.319 57.584 57.530
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 105.149 132.314 57.319 57.584 57.530
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.500 7.500 7.500 7.500 7.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.500 7.500 7.500 7.500 7.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.525 60.923 59.324 54.454 52.799
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.728 59.712 58.490 53.436 51.036
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 797 1.211 834 1.018 1.764
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 500.685 592.704 688.934 645.424 626.422
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 148.491 237.242 332.740 287.479 267.144
I. Nợ ngắn hạn 148.491 214.106 231.207 197.851 202.111
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 25.788 26.580 26.580
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 28.279 74.988 72.701 57.290 51.281
4. Người mua trả tiền trước 5.934 5.713 4.782 1.164 1.208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.147 2.132 3.065 6.889 4.744
6. Phải trả người lao động 19.236 32.894 20.593 15.514 19.598
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.115 8.447 10.994 11.233 15.808
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 8.045 11.153 14.678 18.295
11. Phải trả ngắn hạn khác 62.135 73.653 70.528 50.173 50.370
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 93 139 153 153 153
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.552 8.095 11.450 14.176 14.074
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 23.136 101.533 89.628 65.033
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 23.136 101.533 89.628 65.033
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 352.194 355.463 356.194 357.945 359.277
I. Vốn chủ sở hữu 352.194 355.463 356.194 357.945 359.277
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.744 12.896 16.408 19.412 22.165
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39.283 42.567 39.786 38.532 37.112
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.765 7.416 9.742 11.003 7.758
- LNST chưa phân phối kỳ này 31.518 35.151 30.045 27.530 29.355
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 3.167 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 500.685 592.704 688.934 645.424 626.422