Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.165.627 1.093.353 1.090.341 1.379.060 1.557.023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84.454 113.588 183.423 502.430 768.156
1. Tiền 27.927 102.588 53.423 204.501 163.156
2. Các khoản tương đương tiền 56.527 11.000 130.000 297.929 605.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 853.047 618.495 643.344 547.553 540.735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 638.294 470.119 472.380 410.949 308.102
2. Trả trước cho người bán 104.034 27.454 18.071 15.290 40.060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4.539 16.418 9.592 3.896 52.260
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11.000 11.000 11.000 19.000 21.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 104.403 103.119 140.108 103.488 133.934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.223 -9.615 -7.808 -5.071 -14.623
IV. Tổng hàng tồn kho 228.126 341.340 234.234 294.394 209.625
1. Hàng tồn kho 228.126 341.340 234.234 294.394 209.625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 19.930 29.340 34.682 33.508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 38 102
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 2.795 2.648 33.406
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 19.930 26.545 31.996 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 117.818 84.965 65.163 49.649 42.249
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 97.608 66.166 55.920 42.598 34.262
1. Tài sản cố định hữu hình 92.409 61.626 51.859 38.587 30.301
- Nguyên giá 296.128 185.969 193.062 171.029 111.575
- Giá trị hao mòn lũy kế -203.720 -124.343 -141.203 -132.442 -81.274
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.199 4.540 4.061 4.011 3.961
- Nguyên giá 8.456 8.456 8.456 8.456 8.456
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.257 -3.916 -4.395 -4.445 -4.495
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 7.624 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 7.624 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.210 11.174 9.243 7.051 7.987
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.210 11.174 9.243 7.051 7.987
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.283.445 1.178.317 1.155.505 1.428.709 1.599.272
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.138.784 1.031.434 1.003.939 1.276.217 1.446.008
I. Nợ ngắn hạn 1.135.234 1.031.434 1.003.939 1.276.217 1.446.008
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 339.101 319.677 173.438 131.123 45.575
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 475.666 361.272 375.243 420.774 410.682
4. Người mua trả tiền trước 275.078 305.276 409.412 669.198 879.773
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.758 4.111 2.054 635 1.165
6. Phải trả người lao động 12.012 10.757 8.070 18.972 33.759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 140 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.963 27.705 35.219 34.105 71.699
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.515 2.637 502 1.410 3.355
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.550 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.550 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 144.662 146.883 151.565 152.492 153.264
I. Vốn chủ sở hữu 144.662 146.883 151.565 152.492 153.264
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.198 124.198 124.198 124.198 124.198
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.834 4.055 4.055 8.680 15.866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.630 18.630 23.312 19.614 13.200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 4 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.630 18.630 23.312 19.611 13.200
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.283.445 1.178.317 1.155.505 1.428.709 1.599.272