TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.165.627
|
1.093.353
|
1.090.341
|
1.379.060
|
1.557.023
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
84.454
|
113.588
|
183.423
|
502.430
|
768.156
|
1. Tiền
|
27.927
|
102.588
|
53.423
|
204.501
|
163.156
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
56.527
|
11.000
|
130.000
|
297.929
|
605.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
853.047
|
618.495
|
643.344
|
547.553
|
540.735
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
638.294
|
470.119
|
472.380
|
410.949
|
308.102
|
2. Trả trước cho người bán
|
104.034
|
27.454
|
18.071
|
15.290
|
40.060
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
4.539
|
16.418
|
9.592
|
3.896
|
52.260
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
19.000
|
21.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
104.403
|
103.119
|
140.108
|
103.488
|
133.934
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.223
|
-9.615
|
-7.808
|
-5.071
|
-14.623
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
228.126
|
341.340
|
234.234
|
294.394
|
209.625
|
1. Hàng tồn kho
|
228.126
|
341.340
|
234.234
|
294.394
|
209.625
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
19.930
|
29.340
|
34.682
|
33.508
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
38
|
102
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2.795
|
2.648
|
33.406
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
19.930
|
26.545
|
31.996
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
117.818
|
84.965
|
65.163
|
49.649
|
42.249
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
97.608
|
66.166
|
55.920
|
42.598
|
34.262
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92.409
|
61.626
|
51.859
|
38.587
|
30.301
|
- Nguyên giá
|
296.128
|
185.969
|
193.062
|
171.029
|
111.575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-203.720
|
-124.343
|
-141.203
|
-132.442
|
-81.274
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.199
|
4.540
|
4.061
|
4.011
|
3.961
|
- Nguyên giá
|
8.456
|
8.456
|
8.456
|
8.456
|
8.456
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.257
|
-3.916
|
-4.395
|
-4.445
|
-4.495
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
7.624
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
7.624
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.210
|
11.174
|
9.243
|
7.051
|
7.987
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.210
|
11.174
|
9.243
|
7.051
|
7.987
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.283.445
|
1.178.317
|
1.155.505
|
1.428.709
|
1.599.272
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.138.784
|
1.031.434
|
1.003.939
|
1.276.217
|
1.446.008
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.135.234
|
1.031.434
|
1.003.939
|
1.276.217
|
1.446.008
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
339.101
|
319.677
|
173.438
|
131.123
|
45.575
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
475.666
|
361.272
|
375.243
|
420.774
|
410.682
|
4. Người mua trả tiền trước
|
275.078
|
305.276
|
409.412
|
669.198
|
879.773
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.758
|
4.111
|
2.054
|
635
|
1.165
|
6. Phải trả người lao động
|
12.012
|
10.757
|
8.070
|
18.972
|
33.759
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
140
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.963
|
27.705
|
35.219
|
34.105
|
71.699
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.515
|
2.637
|
502
|
1.410
|
3.355
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
144.662
|
146.883
|
151.565
|
152.492
|
153.264
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
144.662
|
146.883
|
151.565
|
152.492
|
153.264
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
124.198
|
124.198
|
124.198
|
124.198
|
124.198
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.834
|
4.055
|
4.055
|
8.680
|
15.866
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.630
|
18.630
|
23.312
|
19.614
|
13.200
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.630
|
18.630
|
23.312
|
19.611
|
13.200
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.283.445
|
1.178.317
|
1.155.505
|
1.428.709
|
1.599.272
|