Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.556.937 1.876.631 1.406.817 1.604.420 2.130.750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 738.156 595.540 281.889 238.657 632.810
1. Tiền 163.156 40.540 76.889 48.657 267.810
2. Các khoản tương đương tiền 575.000 555.000 205.000 190.000 365.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35.000 5.000 5.000 0 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35.000 5.000 5.000 0 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 540.285 586.723 572.652 545.429 842.149
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 307.590 200.450 234.542 169.402 561.192
2. Trả trước cho người bán 40.060 91.905 41.875 43.777 30.390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 52.260 74.987 74.478 117.521 91.937
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21.000 21.000 21.000 21.000 12.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 133.996 213.004 215.381 208.351 162.629
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.623 -14.623 -14.623 -14.623 -15.998
IV. Tổng hàng tồn kho 210.058 601.914 480.780 732.315 582.753
1. Hàng tồn kho 210.058 601.914 480.780 732.315 582.753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.438 87.454 66.496 88.018 68.038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 102 9.322 7.063 7.543 285
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33.336 72.814 59.433 69.298 57.322
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 5.318 0 11.177 10.431
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42.249 54.876 60.692 81.641 96.000
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34.262 44.833 51.062 71.818 86.832
1. Tài sản cố định hữu hình 30.301 40.885 47.126 67.894 82.921
- Nguyên giá 111.575 124.341 133.248 154.933 174.690
- Giá trị hao mòn lũy kế -81.274 -83.456 -86.122 -87.039 -91.770
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.961 3.949 3.936 3.924 3.911
- Nguyên giá 8.456 8.456 8.456 8.456 8.456
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.495 -4.507 -4.520 -4.532 -4.545
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.987 10.043 9.630 9.824 9.168
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.987 10.043 9.630 9.824 9.168
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.599.186 1.931.508 1.467.509 1.686.062 2.226.749
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.445.938 1.777.397 1.319.319 1.533.457 2.067.558
I. Nợ ngắn hạn 1.445.938 1.777.397 1.319.319 1.523.102 2.050.256
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45.575 123.910 188.733 243.462 277.821
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 410.744 368.204 420.821 494.176 757.621
4. Người mua trả tiền trước 879.635 1.183.523 563.857 655.461 869.917
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.192 248 2.309 3.263 3.408
6. Phải trả người lao động 33.745 26.228 18.212 17.540 39.836
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 71.696 72.952 123.757 108.082 97.853
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.351 2.332 1.630 1.117 3.801
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 10.355 17.302
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 10.355 17.302
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 153.248 154.111 148.190 152.605 159.191
I. Vốn chủ sở hữu 153.248 154.111 148.190 152.605 159.191
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.198 124.198 124.198 124.198 124.198
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.862 15.866 15.866 15.866 20.014
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.188 14.047 8.126 12.541 14.979
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 13.200 35 35 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.187 847 8.091 12.506 14.979
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.599.186 1.931.508 1.467.509 1.686.062 2.226.749