Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.801.095 1.523.758 1.681.478 2.636.404 2.683.222
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.685.885 -1.211.390 -1.193.657 -2.016.392 -2.821.818
3. Tiền chi trả cho người lao động -379.207 -291.984 -83.937 -154.372 -223.705
4. Tiền chi trả lãi vay -19.872 -23.539 -10.860 -10.187 -13.312
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -13.717 -4.776 -6.815 -5.913 -3.182
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5.049 4.864 126.603 198.527 423.888
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7.673 -5.146 -113.582 -286.905 -374.339
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -300.210 -8.211 399.230 361.162 -329.245
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45.695 -6.598 -3.712 -2.881 -66.124
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 771 581 678 840
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -231.066 -144.356 -10.000 -312.000 -10.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 315.153 89.744 2.000 275.000 14.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.538 512 1.536 12.742 18.801
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 41.700 -60.117 -9.497 -27.139 -42.483
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 858.879 827.317 446.316 187.981 621.788
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -739.298 -751.439 -488.631 -273.529 -372.240
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13.335 -15.873 -28.410 -12.749 -13.165
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 106.246 60.005 -70.725 -98.297 236.383
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -152.264 -8.323 319.008 235.725 -135.346
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 245.041 92.777 183.423 502.430 768.156
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 92.777 84.454 502.430 738.156 632.810