Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.280.282 1.468.354 1.226.156 2.200.895 2.843.811
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.280.282 1.468.354 1.226.156 2.200.895 2.843.811
4. Giá vốn hàng bán 1.180.058 1.365.055 1.144.364 2.097.518 2.727.741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 100.225 103.299 81.792 103.377 116.071
6. Doanh thu hoạt động tài chính 521 1.030 1.692 13.205 19.220
7. Chi phí tài chính 11.806 18.410 10.860 10.187 13.312
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.806 18.410 10.860 10.187 13.312
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67.401 57.657 48.971 82.976 93.232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21.538 28.263 23.654 23.419 28.747
12. Thu nhập khác 11.278 5.171 1.212 2.513 243
13. Chi phí khác 4.317 4.045 249 458 227
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.961 1.126 962 2.055 16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.499 29.388 24.616 25.474 28.763
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.700 6.076 5.005 5.186 5.753
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.700 6.076 5.005 5.186 5.753
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.799 23.312 19.611 20.288 23.010
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.799 23.312 19.611 20.288 23.010