I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.442
|
29.388
|
24.616
|
20.307
|
28.763
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40.996
|
36.403
|
22.785
|
9.877
|
8.402
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23.900
|
20.961
|
16.911
|
11.467
|
12.942
|
- Các khoản dự phòng
|
392
|
-1.807
|
-2.738
|
9.552
|
1.376
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.465
|
-1.161
|
-2.248
|
-15.711
|
-19.227
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
22.170
|
18.410
|
10.860
|
4.569
|
13.312
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69.438
|
65.791
|
47.401
|
30.184
|
37.165
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
168.047
|
-32.453
|
100.837
|
811
|
-346.153
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-113.214
|
107.105
|
-64.236
|
84.770
|
-373.128
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-93.700
|
119.165
|
333.983
|
258.947
|
368.986
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.036
|
1.931
|
2.155
|
-1.000
|
-1.364
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.170
|
-18.410
|
-10.860
|
-4.569
|
-13.312
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.536
|
-8.242
|
-6.815
|
-5.583
|
-3.182
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.695
|
-2.135
|
-2.876
|
-4.842
|
-3.472
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.207
|
232.753
|
399.590
|
358.718
|
-334.461
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.624
|
-3.352
|
-3.712
|
-3.674
|
-66.124
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.486
|
391
|
678
|
3.049
|
620
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-112.000
|
-5.000
|
-10.000
|
-12.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
157.527
|
5.000
|
2.000
|
5.000
|
9.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.176
|
1.030
|
1.536
|
12.899
|
19.237
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
51.566
|
-1.930
|
-9.497
|
5.273
|
-37.267
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
653.321
|
507.655
|
446.316
|
187.981
|
621.788
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-676.295
|
-653.894
|
-488.631
|
-273.529
|
-372.240
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.665
|
-14.750
|
-28.770
|
-12.718
|
-13.165
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31.639
|
-160.989
|
-71.085
|
-98.266
|
236.383
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29.134
|
69.834
|
319.008
|
265.725
|
-135.346
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84.454
|
113.588
|
183.423
|
502.430
|
768.156
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
113.588
|
183.423
|
502.430
|
768.156
|
632.810
|