Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70.146 89.635 103.540 83.984 85.638
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 70.146 89.635 103.540 83.984 85.638
4. Giá vốn hàng bán 59.658 76.575 89.828 74.291 75.062
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.488 13.061 13.712 9.693 10.575
6. Doanh thu hoạt động tài chính 220 119 50 95 131
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 4
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 4
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 69 74 94 72 70
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.484 7.719 8.455 6.975 6.628
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.155 5.387 5.213 2.741 4.003
12. Thu nhập khác 35 52 142 24 26
13. Chi phí khác 13 16 173 29 230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 22 36 -31 -5 -204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.177 5.423 5.182 2.736 3.799
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 846 1.135 1.115 397 548
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 846 1.135 1.115 397 548
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.331 4.288 4.066 2.340 3.251
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.331 4.288 4.066 2.340 3.251