Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 866.924 757.425 1.411.199 2.077.608 2.193.900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.282 21.616 89.140 14.151 14.041
1. Tiền 14.282 21.616 89.140 14.151 14.041
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 266.323 69.057 297.179 620.168 1.076.085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142.929 58.019 168.552 508.433 484.023
2. Trả trước cho người bán 121.150 2.294 94.802 77.046 568.700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.244 8.744 33.825 34.689 23.362
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 584.378 654.474 1.015.125 1.420.684 1.078.037
1. Hàng tồn kho 584.378 654.474 1.015.125 1.420.684 1.078.037
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.942 12.278 9.754 22.604 25.737
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 668 441 524 1.937 848
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.274 11.834 9.226 20.667 24.889
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 3 3 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 399.135 615.968 589.631 715.525 800.083
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 310.698 308.597 559.247 621.516 625.208
1. Tài sản cố định hữu hình 209.144 189.025 445.509 512.904 518.992
- Nguyên giá 322.668 326.820 595.597 709.311 756.230
- Giá trị hao mòn lũy kế -113.525 -137.795 -150.088 -196.407 -237.238
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10.417 29.883 25.498 21.820 20.871
- Nguyên giá 17.204 40.921 40.782 23.717 23.717
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.787 -11.038 -15.285 -1.897 -2.846
3. Tài sản cố định vô hình 91.137 89.689 88.241 86.792 85.344
- Nguyên giá 94.512 94.512 94.512 94.512 94.512
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.375 -4.823 -6.272 -7.720 -9.168
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66.234 284.858 9.403 16.820 7.510
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66.234 284.858 9.403 16.820 7.510
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15.756 16.762 16.271 73.773 164.279
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14.756 14.762 14.771 14.773 14.779
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 2.000 1.500 59.000 149.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 35 642 906 916 1.891
1. Chi phí trả trước dài hạn 35 642 906 916 1.891
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 6.412 5.108 3.804 2.500 1.195
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.266.059 1.373.392 2.000.830 2.793.133 2.993.983
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 779.326 787.317 1.316.315 1.588.868 1.815.569
I. Nợ ngắn hạn 746.012 748.094 1.295.497 1.574.767 1.806.156
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 678.172 699.056 1.188.930 1.375.062 1.542.751
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 27.368 18.499 81.966 48.905 170.696
4. Người mua trả tiền trước 30.687 16.738 4.861 73.230 6.105
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.742 12.418 14.248 6.509 3.998
6. Phải trả người lao động 367 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.486 1.197 5.208 4.803 3.374
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 190 185 284 66.258 79.233
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 33.314 39.224 20.819 14.100 9.413
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33.292 38.941 20.275 13.296 8.348
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22 283 543 804 1.065
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 486.733 586.075 684.515 1.204.265 1.178.413
I. Vốn chủ sở hữu 486.733 586.075 684.515 1.204.265 1.178.413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350.000 420.000 461.999 783.198 783.198
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 200.000 200.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131.327 139.593 185.961 182.640 166.845
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74.178 61.004 97.269 114.439 182.640
- LNST chưa phân phối kỳ này 57.150 78.589 88.692 68.201 -15.796
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.406 26.482 36.554 38.427 28.370
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.266.059 1.373.392 2.000.830 2.793.133 2.993.983