TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.072.336
|
2.096.025
|
2.024.145
|
2.141.674
|
2.193.766
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.151
|
14.638
|
27.789
|
18.035
|
14.055
|
1. Tiền
|
14.151
|
14.638
|
27.789
|
18.035
|
14.055
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
624.964
|
693.826
|
1.292.555
|
1.279.195
|
1.076.085
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
508.433
|
436.408
|
877.096
|
603.922
|
484.023
|
2. Trả trước cho người bán
|
86.844
|
231.680
|
388.458
|
661.678
|
568.700
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.687
|
25.737
|
27.001
|
13.595
|
23.362
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.410.908
|
1.363.263
|
679.088
|
821.337
|
1.078.037
|
1. Hàng tồn kho
|
1.410.908
|
1.363.263
|
679.088
|
821.337
|
1.078.037
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.313
|
24.298
|
24.714
|
23.108
|
25.589
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.939
|
2.041
|
1.771
|
1.060
|
700
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.374
|
22.231
|
22.943
|
22.048
|
24.889
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
27
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
716.479
|
712.754
|
729.860
|
719.907
|
800.272
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
621.541
|
627.993
|
645.820
|
636.566
|
626.271
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
512.929
|
519.980
|
538.407
|
529.752
|
520.056
|
- Nguyên giá
|
709.336
|
726.332
|
755.318
|
756.597
|
757.317
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196.407
|
-206.352
|
-216.912
|
-226.845
|
-237.261
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
21.820
|
21.582
|
21.345
|
21.108
|
20.871
|
- Nguyên giá
|
23.717
|
23.717
|
23.717
|
23.717
|
23.717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.897
|
-2.135
|
-2.372
|
-2.609
|
-2.846
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
86.792
|
86.430
|
86.068
|
85.706
|
85.344
|
- Nguyên giá
|
94.512
|
94.512
|
94.512
|
94.512
|
94.512
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.720
|
-8.082
|
-8.444
|
-8.806
|
-9.168
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.706
|
7.748
|
7.600
|
7.154
|
7.510
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.706
|
7.748
|
7.600
|
7.154
|
7.510
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
73.773
|
73.775
|
73.774
|
73.777
|
164.277
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.773
|
14.775
|
14.774
|
14.777
|
14.777
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
59.000
|
59.000
|
59.000
|
59.000
|
149.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
960
|
1.065
|
818
|
888
|
1.018
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
960
|
1.065
|
818
|
888
|
1.018
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.500
|
2.174
|
1.848
|
1.521
|
1.195
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.788.815
|
2.808.779
|
2.754.005
|
2.861.581
|
2.994.038
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.589.888
|
1.596.819
|
1.542.185
|
1.645.245
|
1.740.837
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.574.460
|
1.584.471
|
1.530.042
|
1.634.853
|
1.731.488
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.373.924
|
1.445.390
|
1.371.851
|
1.492.637
|
1.542.751
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.905
|
48.050
|
15.779
|
42.333
|
170.696
|
4. Người mua trả tiền trước
|
73.230
|
14.898
|
54.666
|
8.272
|
6.105
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.229
|
908
|
3.487
|
9.055
|
8.331
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.856
|
5.915
|
5.063
|
3.325
|
3.374
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
66.316
|
69.310
|
79.196
|
79.230
|
233
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.429
|
12.348
|
12.144
|
10.392
|
9.348
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
14.624
|
11.479
|
11.209
|
9.392
|
8.348
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
804
|
869
|
935
|
1.000
|
1.000
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.198.927
|
1.211.959
|
1.211.820
|
1.216.336
|
1.253.201
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.198.927
|
1.211.959
|
1.211.820
|
1.216.336
|
1.253.201
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
783.198
|
783.198
|
783.198
|
783.198
|
783.198
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
177.404
|
190.426
|
189.372
|
194.323
|
165.832
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
160.987
|
182.640
|
182.640
|
182.640
|
182.640
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.418
|
7.786
|
6.732
|
11.682
|
-16.808
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
38.325
|
38.335
|
39.250
|
38.815
|
104.171
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.788.815
|
2.808.779
|
2.754.005
|
2.861.581
|
2.994.038
|