TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
248.689
|
289.251
|
310.282
|
370.359
|
373.682
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35.686
|
110.345
|
94.607
|
109.112
|
128.306
|
1. Tiền
|
14.436
|
31.845
|
24.265
|
79.112
|
15.206
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
21.250
|
78.500
|
70.342
|
30.000
|
113.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
39.459
|
15.965
|
102.122
|
95.500
|
10.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
39.459
|
15.965
|
102.122
|
95.500
|
10.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
101.178
|
116.803
|
86.911
|
157.022
|
219.430
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
98.936
|
70.124
|
82.442
|
136.827
|
159.930
|
2. Trả trước cho người bán
|
377
|
1.762
|
406
|
353
|
53.778
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
20.000
|
0
|
17.000
|
5.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.928
|
27.681
|
7.429
|
4.477
|
3.770
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.063
|
-2.764
|
-3.366
|
-1.633
|
-3.047
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.690
|
4.514
|
4.209
|
4.071
|
5.528
|
1. Hàng tồn kho
|
4.690
|
4.514
|
4.209
|
4.071
|
5.528
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
67.676
|
42.430
|
22.433
|
4.653
|
10.418
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
467
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
62.287
|
41.623
|
22.394
|
4.653
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.390
|
807
|
39
|
0
|
9.951
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.392.231
|
1.309.572
|
1.263.463
|
1.224.145
|
1.162.231
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.147.022
|
1.066.249
|
1.011.284
|
936.603
|
888.743
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.130.353
|
1.049.850
|
993.964
|
919.953
|
872.240
|
- Nguyên giá
|
2.548.437
|
2.549.387
|
2.570.563
|
2.575.633
|
2.596.863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.418.084
|
-1.499.537
|
-1.576.599
|
-1.655.680
|
-1.724.623
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.669
|
16.399
|
17.320
|
16.650
|
16.503
|
- Nguyên giá
|
20.680
|
20.763
|
22.291
|
22.445
|
23.192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.011
|
-4.364
|
-4.971
|
-5.795
|
-6.689
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
327
|
10.433
|
3.298
|
5.982
|
11.552
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
327
|
10.433
|
3.298
|
5.982
|
11.552
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
81.169
|
87.049
|
116.782
|
165.412
|
163.470
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
5.880
|
35.613
|
84.243
|
82.301
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.580
|
1.093
|
3.738
|
4.173
|
2.877
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.580
|
1.093
|
3.738
|
4.173
|
1.813
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.064
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
161.134
|
144.748
|
128.361
|
111.975
|
95.588
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.640.921
|
1.598.823
|
1.573.745
|
1.594.504
|
1.535.913
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
495.408
|
366.088
|
358.292
|
220.195
|
196.804
|
I. Nợ ngắn hạn
|
121.221
|
80.088
|
146.463
|
115.195
|
151.804
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43.160
|
38.000
|
44.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.629
|
650
|
2.185
|
5.778
|
4.289
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.291
|
1.072
|
855
|
432
|
3.597
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.743
|
7.288
|
12.276
|
27.300
|
1.809
|
6. Phải trả người lao động
|
6.478
|
10.220
|
11.748
|
11.724
|
12.198
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.159
|
12.324
|
4.350
|
1.954
|
1.331
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
39.147
|
8.960
|
69.854
|
7.571
|
67.779
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.614
|
1.574
|
1.196
|
436
|
800
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
374.187
|
286.000
|
211.829
|
105.000
|
45.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
374.187
|
286.000
|
211.829
|
105.000
|
45.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.145.512
|
1.232.735
|
1.215.454
|
1.374.309
|
1.339.109
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.145.512
|
1.232.735
|
1.215.454
|
1.374.309
|
1.339.109
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
302.058
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
341.805
|
391.827
|
333.680
|
462.587
|
123.485
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
215.068
|
210.878
|
228.577
|
233.930
|
61.279
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
126.737
|
180.948
|
105.103
|
228.657
|
62.206
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
168.707
|
205.909
|
246.774
|
276.722
|
278.566
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.640.921
|
1.598.823
|
1.573.745
|
1.594.504
|
1.535.913
|