TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
291.706
|
310.282
|
352.844
|
449.535
|
429.431
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
77.079
|
94.607
|
83.878
|
93.975
|
107.497
|
1. Tiền
|
18.814
|
24.265
|
38.020
|
21.435
|
23.997
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
58.265
|
70.342
|
45.859
|
72.540
|
83.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
93.044
|
102.122
|
115.149
|
169.629
|
94.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
93.044
|
102.122
|
115.149
|
169.629
|
94.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
87.012
|
86.911
|
131.064
|
169.636
|
214.268
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
80.815
|
82.442
|
125.309
|
141.512
|
192.423
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.324
|
406
|
645
|
1.042
|
1.160
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
10.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.013
|
7.429
|
7.956
|
9.679
|
12.665
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.141
|
-3.366
|
-2.846
|
-2.597
|
-1.979
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.152
|
4.209
|
4.661
|
4.423
|
5.276
|
1. Hàng tồn kho
|
5.152
|
4.209
|
4.661
|
4.423
|
5.276
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.420
|
22.433
|
18.092
|
11.872
|
7.690
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
29.420
|
22.394
|
17.583
|
11.649
|
7.690
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
39
|
508
|
224
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.283.634
|
1.263.463
|
1.238.945
|
1.214.617
|
1.215.420
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.030.563
|
1.011.284
|
991.348
|
971.391
|
952.482
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.013.029
|
993.964
|
974.235
|
954.484
|
935.779
|
- Nguyên giá
|
2.572.062
|
2.570.563
|
2.570.597
|
2.570.597
|
2.571.636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.559.033
|
-1.576.599
|
-1.596.362
|
-1.616.113
|
-1.635.857
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.534
|
17.320
|
17.113
|
16.906
|
16.703
|
- Nguyên giá
|
22.291
|
22.291
|
22.291
|
22.291
|
22.291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.757
|
-4.971
|
-5.178
|
-5.385
|
-5.589
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.602
|
3.298
|
3.298
|
3.529
|
3.426
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.602
|
3.298
|
3.298
|
3.529
|
3.426
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
116.799
|
116.782
|
116.778
|
116.591
|
141.199
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
35.630
|
35.613
|
35.609
|
35.422
|
60.030
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.212
|
3.738
|
3.256
|
2.938
|
2.242
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.212
|
3.738
|
3.256
|
2.938
|
2.242
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
132.458
|
128.361
|
124.264
|
120.168
|
116.071
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.575.341
|
1.573.745
|
1.591.789
|
1.664.152
|
1.644.851
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
333.190
|
294.792
|
387.698
|
358.476
|
259.075
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80.190
|
82.963
|
187.869
|
202.578
|
94.075
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
12.329
|
44.000
|
45.000
|
46.000
|
15.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.266
|
2.185
|
515
|
335
|
363
|
4. Người mua trả tiền trước
|
534
|
855
|
2.288
|
1.564
|
1.478
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
47.649
|
12.276
|
26.099
|
42.793
|
60.585
|
6. Phải trả người lao động
|
4.601
|
11.748
|
4.305
|
4.576
|
6.468
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.352
|
4.350
|
3.997
|
3.420
|
2.020
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.776
|
6.354
|
101.304
|
101.398
|
6.694
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.683
|
1.196
|
4.362
|
2.492
|
1.467
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
253.000
|
211.829
|
199.829
|
155.898
|
165.000
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
253.000
|
211.829
|
199.829
|
155.898
|
165.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.242.151
|
1.278.954
|
1.204.091
|
1.305.676
|
1.385.776
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.242.151
|
1.278.954
|
1.204.091
|
1.305.676
|
1.385.776
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
373.505
|
397.180
|
307.716
|
386.655
|
481.148
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
228.577
|
373.505
|
233.930
|
233.930
|
233.930
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
144.928
|
23.675
|
73.786
|
152.725
|
247.219
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
233.647
|
246.774
|
261.376
|
284.021
|
269.627
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.575.341
|
1.573.745
|
1.591.789
|
1.664.152
|
1.644.851
|