Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.232.100 1.133.013 1.027.493 1.178.353 1.199.329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44.214 12.137 9.100 33.751 8.812
1. Tiền 44.214 12.137 9.100 11.874 8.812
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 21.877 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 126 126 1.003 126 143
1. Chứng khoán kinh doanh 603 603 603 603 603
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -477 -477 -477 -477 -460
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 877 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 594.129 538.643 497.840 477.731 661.358
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 616.348 565.455 526.756 507.465 743.949
2. Trả trước cho người bán 43.258 36.866 25.739 23.690 10.839
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.675 5.474 3.597 4.827 1.752
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69.152 -69.152 -58.252 -58.252 -95.181
IV. Tổng hàng tồn kho 590.105 579.888 516.601 652.251 527.637
1. Hàng tồn kho 590.105 579.888 516.601 652.251 527.637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.527 2.219 2.949 14.493 1.378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 654 248 1.119 1.006 510
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 897 978 800 12.308 854
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.976 993 1.030 1.180 15
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209.845 219.912 253.726 253.159 285.265
I. Các khoản phải thu dài hạn 11 31 28 82 422
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 11 31 28 82 422
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 206.507 198.374 193.998 186.742 214.932
1. Tài sản cố định hữu hình 205.456 197.397 193.094 185.912 214.175
- Nguyên giá 568.431 536.928 539.823 546.614 572.406
- Giá trị hao mòn lũy kế -362.974 -339.531 -346.729 -360.702 -358.231
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.050 977 904 831 758
- Nguyên giá 2.314 2.314 2.314 2.314 2.314
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.263 -1.337 -1.410 -1.483 -1.556
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24 18.859 57.043 63.715 67.295
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24 18.859 57.043 63.715 67.295
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.096 2.500 2.500 2.500 2.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.096 2.500 2.500 2.500 2.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 207 148 157 120 116
1. Chi phí trả trước dài hạn 207 148 157 120 116
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.441.945 1.352.925 1.281.219 1.431.512 1.484.595
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 857.734 765.291 690.125 899.738 925.237
I. Nợ ngắn hạn 848.281 759.098 665.379 876.684 890.169
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 580.853 556.693 471.578 521.896 491.316
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 95.239 62.683 78.599 151.161 243.325
4. Người mua trả tiền trước 37.830 55.411 66.217 77.079 48.422
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.805 1.245 3.839 6.482 18.462
6. Phải trả người lao động 15.665 4.211 4.585 6.366 37.022
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.740 6.562 6.839 10.967 6.413
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 214 153 214 166 214
11. Phải trả ngắn hạn khác 71.429 51.293 17.558 81.631 16.551
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24.272 18.930 15.290 12.740 20.809
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.234 1.917 661 8.197 7.633
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.453 6.194 24.746 23.054 35.068
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.453 6.194 24.746 23.054 35.068
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 584.211 587.634 591.095 531.774 559.358
I. Vốn chủ sở hữu 560.991 564.413 567.874 501.374 553.042
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 324.864 324.864 324.864 324.864 324.864
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.535 11.535 11.535 11.535 11.535
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.360 -1.360 -1.360 -1.360 -1.360
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.555 31.555 31.555 45.755 45.755
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 194.397 197.819 201.280 120.580 172.248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 152.785 194.506 194.506 107.429 121.917
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.611 3.313 6.774 13.151 50.331
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 23.220 23.220 23.220 30.400 6.316
1. Nguồn kinh phí 23.220 23.220 23.220 30.400 2.164
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 4.152
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.441.945 1.352.925 1.281.219 1.431.512 1.484.595